nostalgic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nostalgic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện cảm giác hoài niệm, một sự khao khát tình cảm hoặc luyến tiếc quá khứ, thường là một giai đoạn hoặc địa điểm với những kỷ niệm cá nhân hạnh phúc.
Definition (English Meaning)
Having or showing a feeling of nostalgia, a sentimental longing or wistful affection for the past, typically for a period or place with happy personal associations.
Ví dụ Thực tế với 'Nostalgic'
-
"The old photographs made her feel nostalgic."
"Những bức ảnh cũ khiến cô ấy cảm thấy hoài niệm."
-
"He felt a nostalgic pang as he looked at his graduation photo."
"Anh cảm thấy một nỗi đau hoài niệm khi nhìn vào bức ảnh tốt nghiệp của mình."
-
"The movie was a nostalgic look back at the 1980s."
"Bộ phim là một cái nhìn hoài niệm về những năm 1980."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nostalgic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nostalgic
- Adverb: nostalgically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nostalgic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nostalgic' thường dùng để mô tả cảm giác buồn vui lẫn lộn khi nhớ về quá khứ. Nó không chỉ đơn thuần là nhớ lại mà còn bao hàm sự luyến tiếc, mong muốn được quay trở lại thời điểm đó. So với 'sentimental', 'nostalgic' thường liên quan đến một khoảng thời gian cụ thể hoặc một địa điểm cụ thể, trong khi 'sentimental' có thể liên quan đến những cảm xúc chung chung hơn. 'Wistful' cũng gần nghĩa, nhưng 'nostalgic' nhấn mạnh hơn vào ký ức vui vẻ và sự luyến tiếc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Nostalgic for' dùng để chỉ đối tượng hoặc thời điểm cụ thể mà người ta cảm thấy hoài niệm về. Ví dụ: 'I feel nostalgic for my childhood.' ('Tôi cảm thấy hoài niệm về tuổi thơ của mình.') 'Nostalgic about' cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể diễn tả một cảm xúc tổng quát hơn về một thời kỳ. Ví dụ: 'He was feeling nostalgic about the good old days.' ('Anh ấy cảm thấy hoài niệm về những ngày xưa tốt đẹp.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nostalgic'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was nostalgically remembering her childhood summers while looking at old photographs.
|
Cô ấy đang hoài niệm về những mùa hè thời thơ ấu một cách đầy luyến tiếc khi xem những bức ảnh cũ. |
| Phủ định |
I wasn't feeling nostalgic at all when I revisited my old school; it had changed too much.
|
Tôi hoàn toàn không cảm thấy hoài niệm chút nào khi tôi quay lại trường cũ của mình; nó đã thay đổi quá nhiều. |
| Nghi vấn |
Were they becoming increasingly nostalgic about their trip as the plane was landing?
|
Họ có trở nên ngày càng hoài niệm về chuyến đi của mình khi máy bay đang hạ cánh không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is nostalgic for her childhood summers.
|
Cô ấy hoài niệm về những mùa hè thời thơ ấu của mình. |
| Phủ định |
He does not look back nostalgically.
|
Anh ấy không nhìn lại một cách hoài niệm. |
| Nghi vấn |
Are you nostalgic about your old school?
|
Bạn có hoài niệm về trường cũ của bạn không? |