(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homestead
B2

homestead

noun

Nghĩa tiếng Việt

trang trại nông trang điền trang khu đất định cư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homestead'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôi nhà và vùng đất xung quanh, bao gồm cả các công trình phụ; một trang trại với các tòa nhà liền kề.

Definition (English Meaning)

A house and the surrounding land and outbuildings; a farmhouse with adjoining buildings.

Ví dụ Thực tế với 'Homestead'

  • "They built a new barn on their homestead."

    "Họ đã xây một cái chuồng mới trên trang trại của họ."

  • "Life on the homestead was hard but rewarding."

    "Cuộc sống trên trang trại rất khó khăn nhưng đáng giá."

  • "Many families established homesteads in the Midwest during the 19th century."

    "Nhiều gia đình đã thành lập trang trại ở vùng Trung Tây trong thế kỷ 19."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homestead'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: homestead
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

farm(nông trại)
ranch(trang trại chăn nuôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

city(thành phố)
urban area(khu vực đô thị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Nông nghiệp Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Homestead'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'homestead' thường gợi ý đến một khu vực nông thôn hoặc vùng quê, nơi mà gia đình sinh sống và canh tác. Nó mang ý nghĩa về sự tự cung tự cấp và gắn bó với đất đai. Khác với 'farm' (nông trại), 'homestead' nhấn mạnh hơn vào khía cạnh gia đình và nơi cư trú.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

'on the homestead' thường được dùng để chỉ hoạt động hoặc sự kiện diễn ra trên khu đất của trang trại. 'at the homestead' được dùng để chỉ vị trí của ngôi nhà hoặc trang trại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homestead'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)