(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ settler
B2

settler

noun

Nghĩa tiếng Việt

người định cư dân khai hoang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Settler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người định cư, người di cư đến một quốc gia hoặc khu vực mới để sinh sống vĩnh viễn.

Definition (English Meaning)

A person who moves to a new country or area to live there permanently.

Ví dụ Thực tế với 'Settler'

  • "The first settlers arrived in the colony in the 17th century."

    "Những người định cư đầu tiên đến thuộc địa vào thế kỷ 17."

  • "Many settlers struggled to adapt to the harsh conditions of the new land."

    "Nhiều người định cư đã phải vật lộn để thích nghi với điều kiện khắc nghiệt của vùng đất mới."

  • "The settlers built houses and farms to establish a new community."

    "Những người định cư đã xây nhà cửa và trang trại để thành lập một cộng đồng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Settler'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: settler
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

native(người bản địa)
indigene(người bản xứ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Settler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'settler' thường được sử dụng để chỉ những người đến một vùng đất mới và thiết lập một cuộc sống lâu dài ở đó. Nó có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh lịch sử và xã hội. Ví dụ, trong lịch sử, nó thường dùng để chỉ những người châu Âu đến Bắc Mỹ và chiếm đất của người bản địa. Phân biệt với 'immigrant' (người nhập cư), 'settler' thường mang ý nghĩa về việc chiếm đất và xây dựng một xã hội mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on of

* **in**: chỉ địa điểm lớn hơn, ví dụ 'settlers in America'.
* **on**: chỉ khu vực cụ thể, ví dụ 'settlers on the frontier'.
* **of**: chỉ nguồn gốc hoặc nhóm của người định cư, ví dụ 'a group of settlers of Irish descent'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Settler'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The original settlers built their homes after they cleared the land.
Những người định cư ban đầu đã xây nhà của họ sau khi họ khai hoang đất đai.
Phủ định
Although the settlers faced many hardships, they did not give up on their dream.
Mặc dù những người định cư phải đối mặt với nhiều khó khăn, họ đã không từ bỏ giấc mơ của mình.
Nghi vấn
Before the new settlers arrived, had the town established its own government?
Trước khi những người định cư mới đến, thị trấn đã thành lập chính phủ riêng của mình chưa?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the settler established a thriving community is undeniable.
Việc người định cư đã thành lập một cộng đồng thịnh vượng là không thể phủ nhận.
Phủ định
It's not true that every settler was treated fairly.
Không đúng sự thật rằng mọi người định cư đều được đối xử công bằng.
Nghi vấn
Whether the settler had a right to the land remains a topic of debate.
Việc người định cư có quyền đối với vùng đất đó hay không vẫn là một chủ đề tranh luận.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The settler built a cabin in the woods.
Người định cư đã xây một túp lều trong rừng.
Phủ định
The settler did not expect such harsh weather.
Người định cư không ngờ thời tiết lại khắc nghiệt như vậy.
Nghi vấn
Did the settler find gold in the river?
Người định cư có tìm thấy vàng trong sông không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The first settlers arrived in the New World in the 17th century.
Những người định cư đầu tiên đến Tân Thế Giới vào thế kỷ 17.
Phủ định
The local tribe was not friendly to the new settler.
Bộ lạc địa phương không thân thiện với người định cư mới.
Nghi vấn
Where did the settlers build their first settlement?
Những người định cư đã xây dựng khu định cư đầu tiên của họ ở đâu?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had been a settler in the Wild West; it must have been an adventure.
Tôi ước tôi đã là một người định cư ở miền Tây hoang dã; hẳn đó phải là một cuộc phiêu lưu.
Phủ định
If only the settlers hadn't displaced the indigenous people.
Giá như những người định cư đã không di dời người bản địa.
Nghi vấn
If only the new settlers would respect the local customs, would they be welcomed?
Giá như những người định cư mới tôn trọng phong tục địa phương, liệu họ có được chào đón không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)