(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ edification
C1

edification

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giáo hóa sự khai sáng sự bồi dưỡng kiến thức sự trau dồi đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giáo hóa, sự khai sáng; sự làm cho tốt đẹp hơn về mặt đạo đức hoặc trí tuệ.

Definition (English Meaning)

The instruction or improvement of a person morally or intellectually.

Ví dụ Thực tế với 'Edification'

  • "Religious texts are often used for the edification of believers."

    "Các văn bản tôn giáo thường được sử dụng để giáo hóa các tín đồ."

  • "The museum provides exhibits for the edification of the public."

    "Viện bảo tàng cung cấp các cuộc triển lãm để giáo hóa công chúng."

  • "Reading classic literature can be a source of edification."

    "Đọc văn học cổ điển có thể là một nguồn giáo hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Edification'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

upliftment(sự nâng cao tinh thần)
improvement(sự cải thiện)
instruction(sự hướng dẫn)
betterment(sự làm tốt hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tôn giáo Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Edification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'edification' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến việc nâng cao kiến thức, hiểu biết hoặc đạo đức của ai đó. Nó nhấn mạnh quá trình học hỏi và phát triển bản thân một cách tích cực. Khác với 'education' mang nghĩa giáo dục nói chung, 'edification' tập trung vào sự phát triển nhân cách và trí tuệ sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích: 'This book is for the edification of young readers.' (Cuốn sách này dành cho việc giáo hóa độc giả trẻ tuổi). Khi sử dụng 'to', nó chỉ đối tượng được giáo hóa: 'His speech contributed to the edification of the audience.' (Bài phát biểu của anh ấy góp phần vào việc giáo hóa khán giả).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Edification'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he sought personal edification, he spent hours reading ancient philosophical texts.
Bởi vì anh ấy tìm kiếm sự khai sáng cá nhân, anh ấy đã dành hàng giờ đọc các văn bản triết học cổ đại.
Phủ định
Although the lecture was intended to edify the audience, it did not because it was too technical.
Mặc dù bài giảng có ý định khai sáng cho khán giả, nhưng nó đã không thành công vì nó quá chuyên môn.
Nghi vấn
If we attend the seminar, will it be edifying, or will it simply rehash old ideas?
Nếu chúng ta tham dự hội thảo, nó sẽ mang tính khai sáng hay nó chỉ đơn giản là xào lại những ý tưởng cũ?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reading classic literature provides great edification.
Đọc văn học cổ điển mang lại sự khai sáng lớn.
Phủ định
He did not seek edification in frivolous activities.
Anh ấy không tìm kiếm sự khai sáng trong những hoạt động phù phiếm.
Nghi vấn
Does the teacher aim to edify her students with challenging material?
Giáo viên có nhằm mục đích khai sáng học sinh của mình bằng tài liệu thử thách không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor had been edifying his students on the nuances of ancient philosophy before the lecture hall filled up.
Giáo sư đã và đang khai sáng cho sinh viên của mình về sắc thái của triết học cổ đại trước khi giảng đường chật kín.
Phủ định
She hadn't been edifying the community with her art because she felt her work wasn't ready for public display.
Cô ấy đã không khai sáng cộng đồng bằng nghệ thuật của mình vì cô ấy cảm thấy tác phẩm của mình chưa sẵn sàng để trưng bày công khai.
Nghi vấn
Had the organization been edifying the public about the importance of environmental conservation before the campaign started?
Tổ chức đã và đang khai sáng cho công chúng về tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường trước khi chiến dịch bắt đầu phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had sought edification from more experienced mentors in the past.
Tôi ước gì tôi đã tìm kiếm sự khai sáng từ những người cố vấn giàu kinh nghiệm hơn trong quá khứ.
Phủ định
If only the lecture wouldn't be so focused on trivial details and would edify the audience instead.
Giá như bài giảng không tập trung quá nhiều vào các chi tiết tầm thường và thay vào đó khai sáng cho khán giả.
Nghi vấn
If only the professor could edify us more on the practical applications of the theory, would it make the class more interesting?
Giá như giáo sư có thể khai sáng cho chúng ta nhiều hơn về các ứng dụng thực tế của lý thuyết, liệu nó có làm cho lớp học thú vị hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)