doctrinal
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doctrinal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc đặc trưng cho một học thuyết; dựa trên hoặc tuân thủ một học thuyết.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of a doctrine; based on or adhering to a doctrine.
Ví dụ Thực tế với 'Doctrinal'
-
"The party's platform is based on doctrinal principles that have guided its policies for decades."
"Nền tảng của đảng dựa trên các nguyên tắc giáo điều đã định hướng các chính sách của đảng trong nhiều thập kỷ."
-
"The debate centered on the doctrinal interpretation of the scriptures."
"Cuộc tranh luận tập trung vào việc giải thích giáo lý của kinh thánh."
-
"Doctrinal purity was considered essential for maintaining the integrity of the faith."
"Sự thuần khiết về giáo lý được coi là điều cần thiết để duy trì tính toàn vẹn của đức tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doctrinal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: doctrinal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doctrinal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'doctrinal' thường được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến các nguyên tắc, niềm tin hoặc giáo lý chính thức của một tôn giáo, chính trị hoặc lĩnh vực tư tưởng nào đó. Nó nhấn mạnh sự tuân thủ nghiêm ngặt và có hệ thống đối với những nguyên tắc này. Nó thường mang ý nghĩa trang trọng và đôi khi có thể ám chỉ sự cứng nhắc hoặc thiếu linh hoạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'doctrinal in' thường được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó phù hợp hoặc tuân thủ theo một học thuyết cụ thể. Ví dụ: 'doctrinal in Christianity'. 'doctrinal on' ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để chỉ ra quan điểm hoặc lập trường dựa trên một học thuyết. Ví dụ: 'doctrinal on the issue of free will'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doctrinal'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university maintained a strict doctrinal stance: all professors were required to teach according to the official curriculum.
|
Trường đại học duy trì một lập trường giáo điều nghiêm ngặt: tất cả các giáo sư đều phải dạy theo chương trình giảng dạy chính thức. |
| Phủ định |
His approach to theology was not doctrinal: he encouraged independent thought and critical analysis of religious texts.
|
Cách tiếp cận thần học của ông không mang tính giáo điều: ông khuyến khích tư duy độc lập và phân tích phản biện các văn bản tôn giáo. |
| Nghi vấn |
Is the organization's approach doctrinal: does it strictly adhere to a specific set of beliefs, or is it more open to interpretation?
|
Cách tiếp cận của tổ chức có mang tính giáo điều không: nó có tuân thủ nghiêm ngặt một tập hợp các niềm tin cụ thể, hay nó cởi mở hơn với việc giải thích? |