(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ homocentric
C1

homocentric

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đồng tâm vị nhân sinh (trong triết học, khi mang nghĩa con người là trung tâm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Homocentric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có cùng một trung tâm.

Definition (English Meaning)

Having the same center.

Ví dụ Thực tế với 'Homocentric'

  • "The ancient astronomers believed in a homocentric model of the universe."

    "Các nhà thiên văn học cổ đại tin vào một mô hình vũ trụ đồng tâm."

  • "The diagrams show homocentric circles."

    "Các sơ đồ cho thấy các đường tròn đồng tâm."

  • "The shift from a geocentric to a heliocentric model was a paradigm shift in astronomy."

    "Sự thay đổi từ mô hình địa tâm sang mô hình nhật tâm là một sự thay đổi mô hình trong thiên văn học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Homocentric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: homocentric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

concentric(đồng tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Toán học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Homocentric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'homocentric' thường được sử dụng để mô tả các vòng tròn, quả cầu, hoặc các hệ thống có chung một điểm trung tâm. Trong thiên văn học cổ đại, người ta sử dụng các mô hình 'homocentric spheres' để giải thích chuyển động của các thiên thể, cho rằng tất cả đều quay quanh Trái Đất (là trung tâm). Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong toán học và các lĩnh vực khác để chỉ các đối tượng hình học có chung tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Homocentric'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old geocentric model considered the universe to be homocentric.
Mô hình địa tâm cũ xem vũ trụ là đồng tâm.
Phủ định
Modern astronomy does not view the solar system as homocentric.
Thiên văn học hiện đại không xem hệ mặt trời là đồng tâm.
Nghi vấn
Does the artist believe his composition is homocentric?
Người nghệ sĩ có tin rằng bố cục của anh ấy là đồng tâm không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His view of the universe is homocentric, isn't it?
Quan điểm của anh ấy về vũ trụ là lấy con người làm trung tâm, phải không?
Phủ định
The modern astronomical model isn't homocentric anymore, is it?
Mô hình thiên văn học hiện đại không còn lấy con người làm trung tâm nữa, phải không?
Nghi vấn
The geocentric model was homocentric, wasn't it?
Mô hình địa tâm lấy trái đất làm trung tâm cũng là lấy con người làm trung tâm, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)