heliocentric
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heliocentric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc biểu thị mặt trời là trung tâm, như trong mô hình thiên văn học được chấp nhận của hệ mặt trời.
Definition (English Meaning)
Having or representing the sun as the center, as in the accepted astronomical model of the solar system.
Ví dụ Thực tế với 'Heliocentric'
-
"The heliocentric model, championed by Copernicus, revolutionized our understanding of the solar system."
"Mô hình nhật tâm, được ủng hộ bởi Copernicus, đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về hệ mặt trời."
-
"Galileo's support for the heliocentric theory led to conflict with the Church."
"Sự ủng hộ của Galileo đối với thuyết nhật tâm đã dẫn đến xung đột với Giáo hội."
-
"The transition from a geocentric to a heliocentric worldview was a pivotal moment in scientific history."
"Sự chuyển đổi từ thế giới quan địa tâm sang nhật tâm là một khoảnh khắc quan trọng trong lịch sử khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heliocentric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: heliocentric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heliocentric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'heliocentric' thường được sử dụng để mô tả các mô hình vũ trụ trong đó Mặt Trời là trung tâm, trái ngược với mô hình địa tâm (geocentric) lấy Trái Đất làm trung tâm. Nó không chỉ liên quan đến thiên văn học mà còn liên quan đến lịch sử khoa học, đặc biệt là cuộc cách mạng khoa học thế kỷ 16-17. Từ này mang ý nghĩa khoa học và đôi khi được sử dụng ẩn dụ để chỉ một cái gì đó lấy một yếu tố cụ thể làm trung tâm hoặc điểm tham chiếu chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heliocentric'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.