concentric
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concentric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có chung một tâm.
Definition (English Meaning)
Having a common center.
Ví dụ Thực tế với 'Concentric'
-
"The target consisted of concentric circles."
"Mục tiêu bao gồm các vòng tròn đồng tâm."
-
"The ripples spread out in concentric circles from the point where the stone hit the water."
"Những gợn sóng lan ra thành những vòng tròn đồng tâm từ điểm viên đá chạm mặt nước."
-
"The design features a series of concentric squares."
"Thiết kế có một loạt các hình vuông đồng tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concentric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concentric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'concentric' thường được sử dụng để mô tả các hình tròn, đường tròn, hoặc các hình dạng khác có chung một điểm trung tâm. Nó nhấn mạnh sự đồng tâm, sự chia sẻ một tâm điểm duy nhất. Không nên nhầm lẫn với 'adjacent' (kề nhau) hay 'parallel' (song song) vì chúng mang ý nghĩa khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'with' để chỉ ra cái gì đồng tâm với cái gì. Ví dụ: 'concentric with the target' (đồng tâm với mục tiêu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concentric'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.