(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concentric
B2

concentric

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concentric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có chung một tâm.

Definition (English Meaning)

Having a common center.

Ví dụ Thực tế với 'Concentric'

  • "The target consisted of concentric circles."

    "Mục tiêu bao gồm các vòng tròn đồng tâm."

  • "The ripples spread out in concentric circles from the point where the stone hit the water."

    "Những gợn sóng lan ra thành những vòng tròn đồng tâm từ điểm viên đá chạm mặt nước."

  • "The design features a series of concentric squares."

    "Thiết kế có một loạt các hình vuông đồng tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concentric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

circle(hình tròn)
radius(bán kính)
diameter(đường kính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Hình học

Ghi chú Cách dùng 'Concentric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'concentric' thường được sử dụng để mô tả các hình tròn, đường tròn, hoặc các hình dạng khác có chung một điểm trung tâm. Nó nhấn mạnh sự đồng tâm, sự chia sẻ một tâm điểm duy nhất. Không nên nhầm lẫn với 'adjacent' (kề nhau) hay 'parallel' (song song) vì chúng mang ý nghĩa khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường đi với 'with' để chỉ ra cái gì đồng tâm với cái gì. Ví dụ: 'concentric with the target' (đồng tâm với mục tiêu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concentric'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)