(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heterologous
C1

heterologous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dị loài ngoại lai dị nguồn gốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heterologous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nguồn gốc từ hoặc liên quan đến một loài hoặc nguồn khác.

Definition (English Meaning)

Derived from or relating to a different species or source.

Ví dụ Thực tế với 'Heterologous'

  • "The heterologous protein was expressed in E. coli."

    "Protein heterologous đã được biểu hiện trong E. coli."

  • "Heterologous expression systems are often used to produce large quantities of a specific protein."

    "Các hệ thống biểu hiện heterologous thường được sử dụng để sản xuất số lượng lớn một protein cụ thể."

  • "Heterologous prime-boost vaccination strategies can enhance immune responses."

    "Các chiến lược tiêm chủng tăng cường heterologous có thể tăng cường phản ứng miễn dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heterologous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: heterologous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foreign(ngoại lai)
exogenous(ngoại sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Heterologous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heterologous' thường được sử dụng trong bối cảnh sinh học và y học để mô tả các vật liệu, tế bào, hoặc mô có nguồn gốc khác với nguồn gốc thông thường hoặc mong muốn. Nó nhấn mạnh sự khác biệt về nguồn gốc. Ví dụ, một protein heterologous là một protein được biểu hiện trong một sinh vật khác với sinh vật mà nó thường được tìm thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra môi trường hoặc sinh vật mà vật liệu heterologous được tìm thấy hoặc sử dụng. Ví dụ: 'heterologous expression in yeast' (biểu hiện heterologous trong nấm men).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heterologous'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heterologous expression of the gene was successful.
Sự biểu hiện dị hợp của gen đã thành công.
Phủ định
The heterologous protein was not easily detected in the sample.
Protein dị hợp không dễ dàng được phát hiện trong mẫu.
Nghi vấn
Is the heterologous DNA integrated into the host genome?
ADN dị hợp có được tích hợp vào bộ gen của vật chủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)