(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ honest communication
B2

honest communication

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp trung thực trao đổi thẳng thắn nói chuyện thật lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honest communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giao tiếp được đặc trưng bởi sự thật thà, chân thành và không có sự lừa dối.

Definition (English Meaning)

Communication characterized by truthfulness, sincerity, and a lack of deception.

Ví dụ Thực tế với 'Honest communication'

  • "Honest communication is crucial for building strong and trusting relationships."

    "Giao tiếp trung thực là yếu tố then chốt để xây dựng các mối quan hệ bền vững và tin tưởng."

  • "The couple resolved their conflict through honest communication."

    "Cặp đôi đã giải quyết mâu thuẫn của họ thông qua giao tiếp trung thực."

  • "Honest communication in the workplace can improve teamwork and productivity."

    "Giao tiếp trung thực tại nơi làm việc có thể cải thiện tinh thần đồng đội và năng suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Honest communication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: communication
  • Verb: communicate
  • Adjective: honest
  • Adverb: honestly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

truthful communication(giao tiếp chân thật)
sincere communication(giao tiếp chân thành)
transparent communication(giao tiếp minh bạch)

Trái nghĩa (Antonyms)

dishonest communication(giao tiếp không trung thực)
deceptive communication(giao tiếp lừa dối)
misleading communication(giao tiếp gây hiểu lầm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Honest communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'honest communication' nhấn mạnh tầm quan trọng của tính trung thực trong mọi hình thức giao tiếp. Nó vượt xa việc chỉ đơn thuần không nói dối, mà còn bao gồm việc cởi mở, minh bạch và tôn trọng ý kiến của người khác. Khác với 'open communication' (giao tiếp cởi mở), 'honest communication' tập trung vào sự thật và sự chính trực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

* **in honest communication:** dùng để chỉ việc sự trung thực là yếu tố cốt lõi trong quá trình giao tiếp. Ví dụ: 'They believe in honest communication'.
* **about honest communication:** dùng để nói về chủ đề giao tiếp trung thực. Ví dụ: 'The article is about honest communication in relationships.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Honest communication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)