(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transparent communication
C1

transparent communication

Tính từ (transparent) + Danh từ (communication)

Nghĩa tiếng Việt

giao tiếp minh bạch truyền thông minh bạch giao tiếp rõ ràng và trung thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transparent communication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Transparent" có nghĩa là cởi mở, trung thực và dễ hiểu. "Communication" đề cập đến quá trình truyền đạt thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc. Cùng nhau, nó có nghĩa là giao tiếp rõ ràng, trung thực và dễ tiếp cận.

Definition (English Meaning)

"Transparent" means open, honest, and easily understood. "Communication" refers to the process of conveying information, ideas, or feelings. Together, it means communication that is clear, honest, and easily accessible.

Ví dụ Thực tế với 'Transparent communication'

  • "The CEO emphasized the importance of transparent communication with employees."

    "Giám đốc điều hành nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp minh bạch với nhân viên."

  • "Transparent communication fosters trust between management and employees."

    "Giao tiếp minh bạch nuôi dưỡng sự tin tưởng giữa ban quản lý và nhân viên."

  • "The government needs to improve transparent communication regarding its policies."

    "Chính phủ cần cải thiện giao tiếp minh bạch về các chính sách của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transparent communication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: transparent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

open communication(giao tiếp cởi mở)
frank communication(giao tiếp thẳng thắn)
honest communication(giao tiếp trung thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

opaque communication(giao tiếp mơ hồ)
deceptive communication(giao tiếp lừa dối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Quan hệ công chúng

Ghi chú Cách dùng 'Transparent communication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chính trị và quan hệ công chúng để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự trung thực và rõ ràng trong giao tiếp. Nó ngụ ý một sự sẵn sàng chia sẻ thông tin và tránh che giấu hoặc đánh lừa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

"In transparent communication" nhấn mạnh phạm vi hoặc môi trường nơi giao tiếp minh bạch diễn ra. Ví dụ: "The company believes in transparent communication in all its dealings." "About transparent communication" ám chỉ việc nói về hoặc thảo luận về sự giao tiếp minh bạch. Ví dụ: "We need to have a meeting about transparent communication in the team."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transparent communication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)