honestly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honestly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trung thực, công bằng hoặc chân thành.
Ví dụ Thực tế với 'Honestly'
-
"Honestly, I didn't know about the party."
"Thật lòng mà nói, tôi không biết về bữa tiệc."
-
"She answered honestly and openly."
"Cô ấy đã trả lời một cách trung thực và cởi mở."
-
"Honestly, I don't know what you're talking about."
"Thật lòng mà nói, tôi không biết bạn đang nói về cái gì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Honestly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: honestly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Honestly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để nhấn mạnh sự thật thà hoặc để xin lỗi về một điều gì đó khó nói. 'Honestly' có thể biểu thị sự ngạc nhiên hoặc không tin vào điều gì đó. Cần phân biệt với 'sincerely' (chân thành) thường dùng trong thư từ hoặc những lời hứa trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Honestly'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I honestly believe that she is the best candidate for the job.
|
Tôi thành thật tin rằng cô ấy là ứng cử viên tốt nhất cho công việc này. |
| Phủ định |
They honestly didn't mean to offend you with their comments.
|
Họ thật lòng không có ý xúc phạm bạn bằng những bình luận của họ. |
| Nghi vấn |
Do you honestly think that this is a good idea?
|
Bạn có thật lòng nghĩ rằng đây là một ý kiến hay không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you tell me honestly what happened, I will help you.
|
Nếu bạn nói thật với tôi chuyện gì đã xảy ra, tôi sẽ giúp bạn. |
| Phủ định |
If you don't act honestly, no one will trust you.
|
Nếu bạn không hành động trung thực, sẽ không ai tin bạn. |
| Nghi vấn |
Will people respect you if you honestly admit your mistakes?
|
Mọi người sẽ tôn trọng bạn nếu bạn thành thật thừa nhận lỗi lầm của mình chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will honestly tell you my opinion if you ask.
|
Tôi sẽ thành thật nói cho bạn biết ý kiến của tôi nếu bạn hỏi. |
| Phủ định |
She is not going to honestly pretend to like the gift; she'll just say thank you.
|
Cô ấy sẽ không giả vờ thích món quà một cách thành thật; cô ấy sẽ chỉ nói cảm ơn thôi. |
| Nghi vấn |
Will he honestly admit that he made a mistake?
|
Liệu anh ấy có thành thật thừa nhận rằng anh ấy đã mắc lỗi không? |