upright
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upright'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thẳng đứng; vuông góc với mặt đất hoặc đường cơ sở.
Definition (English Meaning)
Vertical; perpendicular to the ground or a baseline.
Ví dụ Thực tế với 'Upright'
-
"The statue stood upright in the park."
"Bức tượng đứng thẳng đứng trong công viên."
-
"The ladder was placed upright against the wall."
"Cái thang được đặt thẳng đứng vào tường."
-
"An upright citizen always follows the law."
"Một công dân ngay thẳng luôn tuân thủ pháp luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upright'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upright'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ vị trí thẳng đứng của một vật thể, con người hoặc cấu trúc. Khác với 'erect' thường mang ý nghĩa trang trọng hơn và có thể liên quan đến sự tự hào, phẩm giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upright'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.