sincerely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sincerely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách chân thành; thật lòng; thực sự.
Ví dụ Thực tế với 'Sincerely'
-
"I sincerely hope you will consider my application."
"Tôi chân thành hy vọng bạn sẽ xem xét đơn xin việc của tôi."
-
"Sincerely, John Smith"
"Trân trọng, John Smith"
-
"She sincerely apologized for her mistake."
"Cô ấy chân thành xin lỗi vì lỗi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sincerely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sincerely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sincerely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng như một lời chào kết thúc thư trang trọng hoặc email. Nhấn mạnh sự chân thành trong thông điệp được truyền tải. So với 'truly', 'sincerely' có phần trang trọng hơn. 'Faithfully' được dùng khi viết thư cho người có chức vị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sincerely'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I sincerely hope that you will accept my apology, as I value our friendship greatly.
|
Tôi chân thành hy vọng rằng bạn sẽ chấp nhận lời xin lỗi của tôi, vì tôi rất coi trọng tình bạn của chúng ta. |
| Phủ định |
Even though I tried to persuade him, he didn't sincerely believe in my capabilities, so he refused to give me the job.
|
Mặc dù tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy, nhưng anh ấy không thực sự tin vào khả năng của tôi, vì vậy anh ấy đã từ chối giao công việc cho tôi. |
| Nghi vấn |
Since you know the truth, do you sincerely think he is telling the whole story, or is he still hiding something?
|
Vì bạn biết sự thật, bạn có thực sự nghĩ rằng anh ấy đang kể toàn bộ câu chuyện, hay anh ấy vẫn đang che giấu điều gì đó? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sign the letter sincerely.
|
Ký lá thư một cách chân thành. |
| Phủ định |
Don't apologize sincerely if you don't mean it.
|
Đừng xin lỗi một cách chân thành nếu bạn không thực sự có ý đó. |
| Nghi vấn |
Do sincerely apologize for your mistake.
|
Hãy thành thật xin lỗi vì lỗi của bạn. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she sincerely appreciated the gift.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy chân thành cảm kích món quà. |
| Phủ định |
He told me that he did not sincerely mean what he said.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thực sự chân thành với những gì anh ấy đã nói. |
| Nghi vấn |
She asked if I sincerely wanted to help her.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có thực sự muốn giúp cô ấy không. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will sincerely apologize for my mistake.
|
Tôi sẽ thành thật xin lỗi vì lỗi của mình. |
| Phủ định |
She is not going to sincerely consider his proposal.
|
Cô ấy sẽ không chân thành xem xét lời đề nghị của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will you sincerely try to improve your performance?
|
Bạn có thực sự cố gắng cải thiện hiệu suất của mình không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was sincerely apologizing for her mistake.
|
Cô ấy đã chân thành xin lỗi vì lỗi lầm của mình. |
| Phủ định |
They were not sincerely considering his proposal.
|
Họ đã không thực sự xem xét đề xuất của anh ấy một cách chân thành. |
| Nghi vấn |
Were you sincerely trying to help him?
|
Bạn có thực sự cố gắng giúp anh ấy một cách chân thành không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had sincerely apologized for her mistake before I found out the truth.
|
Cô ấy đã thành thật xin lỗi vì lỗi của mình trước khi tôi phát hiện ra sự thật. |
| Phủ định |
He had not sincerely meant what he said, even though he claimed to have regretted it.
|
Anh ấy đã không thực sự chân thành với những gì anh ấy nói, mặc dù anh ấy tuyên bố đã hối hận về điều đó. |
| Nghi vấn |
Had you sincerely believed that your actions would have no consequences?
|
Bạn đã thực sự tin rằng hành động của bạn sẽ không gây ra hậu quả gì sao? |