(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sincerely
B1

sincerely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

trân trọng chân thành kính thư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sincerely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách chân thành; thật lòng; thực sự.

Definition (English Meaning)

In a sincere manner; genuinely; truly.

Ví dụ Thực tế với 'Sincerely'

  • "I sincerely hope you will consider my application."

    "Tôi chân thành hy vọng bạn sẽ xem xét đơn xin việc của tôi."

  • "Sincerely, John Smith"

    "Trân trọng, John Smith"

  • "She sincerely apologized for her mistake."

    "Cô ấy chân thành xin lỗi vì lỗi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sincerely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: sincerely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

regards(trân trọng)
best(những điều tốt đẹp nhất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp thư tín

Ghi chú Cách dùng 'Sincerely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng như một lời chào kết thúc thư trang trọng hoặc email. Nhấn mạnh sự chân thành trong thông điệp được truyền tải. So với 'truly', 'sincerely' có phần trang trọng hơn. 'Faithfully' được dùng khi viết thư cho người có chức vị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sincerely'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I sincerely hope that you will accept my apology, as I value our friendship greatly.
Tôi chân thành hy vọng rằng bạn sẽ chấp nhận lời xin lỗi của tôi, vì tôi rất coi trọng tình bạn của chúng ta.
Phủ định
Even though I tried to persuade him, he didn't sincerely believe in my capabilities, so he refused to give me the job.
Mặc dù tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy, nhưng anh ấy không thực sự tin vào khả năng của tôi, vì vậy anh ấy đã từ chối giao công việc cho tôi.
Nghi vấn
Since you know the truth, do you sincerely think he is telling the whole story, or is he still hiding something?
Vì bạn biết sự thật, bạn có thực sự nghĩ rằng anh ấy đang kể toàn bộ câu chuyện, hay anh ấy vẫn đang che giấu điều gì đó?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sign the letter sincerely.
Ký lá thư một cách chân thành.
Phủ định
Don't apologize sincerely if you don't mean it.
Đừng xin lỗi một cách chân thành nếu bạn không thực sự có ý đó.
Nghi vấn
Do sincerely apologize for your mistake.
Hãy thành thật xin lỗi vì lỗi của bạn.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she sincerely appreciated the gift.
Cô ấy nói rằng cô ấy chân thành cảm kích món quà.
Phủ định
He told me that he did not sincerely mean what he said.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thực sự chân thành với những gì anh ấy đã nói.
Nghi vấn
She asked if I sincerely wanted to help her.
Cô ấy hỏi liệu tôi có thực sự muốn giúp cô ấy không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will sincerely apologize for my mistake.
Tôi sẽ thành thật xin lỗi vì lỗi của mình.
Phủ định
She is not going to sincerely consider his proposal.
Cô ấy sẽ không chân thành xem xét lời đề nghị của anh ấy.
Nghi vấn
Will you sincerely try to improve your performance?
Bạn có thực sự cố gắng cải thiện hiệu suất của mình không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was sincerely apologizing for her mistake.
Cô ấy đã chân thành xin lỗi vì lỗi lầm của mình.
Phủ định
They were not sincerely considering his proposal.
Họ đã không thực sự xem xét đề xuất của anh ấy một cách chân thành.
Nghi vấn
Were you sincerely trying to help him?
Bạn có thực sự cố gắng giúp anh ấy một cách chân thành không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had sincerely apologized for her mistake before I found out the truth.
Cô ấy đã thành thật xin lỗi vì lỗi của mình trước khi tôi phát hiện ra sự thật.
Phủ định
He had not sincerely meant what he said, even though he claimed to have regretted it.
Anh ấy đã không thực sự chân thành với những gì anh ấy nói, mặc dù anh ấy tuyên bố đã hối hận về điều đó.
Nghi vấn
Had you sincerely believed that your actions would have no consequences?
Bạn đã thực sự tin rằng hành động của bạn sẽ không gây ra hậu quả gì sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)