hooked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hooked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị cuốn hút, nghiện, thích thú điều gì đó đến mức muốn làm hoặc xem nó càng nhiều càng tốt.
Definition (English Meaning)
Enjoying something very much and wanting to do it or watch it as much as possible.
Ví dụ Thực tế với 'Hooked'
-
"I got hooked on that TV series after watching just one episode."
"Tôi đã bị cuốn hút vào bộ phim truyền hình đó sau khi chỉ xem một tập."
-
"He's completely hooked on this new game."
"Anh ấy hoàn toàn nghiện trò chơi mới này rồi."
-
"The burglar used a hooked tool to open the window."
"Tên trộm đã dùng một công cụ có hình móc để mở cửa sổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hooked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hook
- Adjective: hooked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hooked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để diễn tả sự thích thú, đam mê đến mức khó dứt ra được, có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh. Ví dụ, 'hooked on a TV series' (nghiện một bộ phim truyền hình). Cần phân biệt với 'addicted to' (nghiện), 'addicted to' mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến chất gây nghiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Hooked on': nghiện cái gì (thường là hành động, sở thích). Ví dụ: He's hooked on playing video games.
- Hooked into': bị lôi cuốn vào, tham gia vào một cách say mê (thường là một hoạt động, tổ chức). Ví dụ: She got hooked into volunteering at the animal shelter.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hooked'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fish, which was hooked by the angler, put up a good fight.
|
Con cá, con cá đã bị câu bởi người câu cá, đã phản kháng rất tốt. |
| Phủ định |
The student who was hooked on video games didn't finish his assignment.
|
Học sinh mà nghiện trò chơi điện tử đã không hoàn thành bài tập của mình. |
| Nghi vấn |
Is the door, which is hooked shut, preventing anyone from entering?
|
Cái cửa, cái mà được móc đóng chặt, có đang ngăn ai vào không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She admitted getting hooked on the series after only one episode.
|
Cô ấy thừa nhận bị cuốn hút vào bộ phim sau chỉ một tập. |
| Phủ định |
I can't imagine not getting hooked on a good book.
|
Tôi không thể tưởng tượng việc không bị cuốn hút vào một cuốn sách hay. |
| Nghi vấn |
Do you recall getting hooked on any particular sport as a child?
|
Bạn có nhớ đã từng mê mẩn môn thể thao cụ thể nào khi còn nhỏ không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She got hooked on the new TV series.
|
Cô ấy đã bị cuốn hút vào bộ phim truyền hình mới. |
| Phủ định |
He didn't get hooked on the mobile game.
|
Anh ấy đã không bị cuốn hút vào trò chơi di động. |
| Nghi vấn |
Did they get hooked on the online course?
|
Họ có bị cuốn hút vào khóa học trực tuyến không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have been hooked on this new TV series.
|
Tôi đã bị cuốn hút vào bộ phim truyền hình mới này. |
| Phủ định |
She hasn't been hooked on any online games recently.
|
Gần đây cô ấy không bị cuốn hút vào bất kỳ trò chơi trực tuyến nào. |
| Nghi vấn |
Has he been hooked on fishing since he retired?
|
Có phải ông ấy đã bị cuốn hút vào việc câu cá kể từ khi nghỉ hưu không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to get hooked on video games when I was a teenager.
|
Tôi từng nghiện trò chơi điện tử khi còn là một thiếu niên. |
| Phủ định |
She didn't use to get hooked so easily on romantic comedies.
|
Cô ấy đã không dễ dàng bị cuốn hút vào các bộ phim hài lãng mạn như vậy. |
| Nghi vấn |
Did you use to get hooked on reality TV shows?
|
Bạn có từng nghiện các chương trình truyền hình thực tế không? |