obsessed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obsessed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ám ảnh, bị ám ảnh cưỡng chế, bị ám ảnh quá mức bởi một ý nghĩ, cảm xúc hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Completely filled with one thought or feeling; having or showing excessive or compulsive concern with something.
Ví dụ Thực tế với 'Obsessed'
-
"He's obsessed with football and spends all his free time watching games."
"Anh ấy bị ám ảnh với bóng đá và dành toàn bộ thời gian rảnh để xem các trận đấu."
-
"Teenagers are often obsessed with their appearance."
"Thanh thiếu niên thường bị ám ảnh bởi ngoại hình của họ."
-
"She became obsessed with the details of the case."
"Cô ấy trở nên ám ảnh với các chi tiết của vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obsessed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obsessed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'obsessed' thường được dùng để diễn tả một trạng thái tâm lý khi ai đó suy nghĩ hoặc lo lắng về điều gì đó quá nhiều, đến mức nó ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống hàng ngày của họ. Nó mạnh hơn các từ như 'interested' (quan tâm) hoặc 'concerned' (lo lắng). Sự khác biệt chính là mức độ chiếm giữ tâm trí và sự ảnh hưởng đến hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Obsessed with' được sử dụng phổ biến hơn và có nghĩa là bị ám ảnh bởi một người, một vật hoặc một ý tưởng cụ thể. Ví dụ: 'She's obsessed with her weight.' ('Obsessed by' ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể được sử dụng trong một số trường hợp. Ví dụ: 'He was obsessed by the idea of becoming rich.' Tuy nhiên, 'with' thường được ưu tiên hơn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obsessed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.