repulsed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repulsed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy ghê tởm hoặc kinh tởm sâu sắc.
Ví dụ Thực tế với 'Repulsed'
-
"She was repulsed by his crude behavior."
"Cô ấy cảm thấy ghê tởm trước hành vi thô lỗ của anh ta."
-
"I felt repulsed by the violence in the movie."
"Tôi cảm thấy ghê tởm bởi sự bạo lực trong bộ phim."
-
"Many people are repulsed by the thought of eating insects."
"Nhiều người cảm thấy ghê tởm khi nghĩ đến việc ăn côn trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repulsed'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repulsed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'repulsed' diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ hơn so với 'disgusted'. Nó thường được dùng để miêu tả cảm giác ghê tởm cả về thể chất lẫn tinh thần. Khác với 'disappointed' (thất vọng), 'repulsed' tập trung vào cảm xúc ghê tởm hơn là sự không hài lòng với một kết quả nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Repulsed by/at something: Diễn tả điều gì gây ra cảm giác ghê tởm. 'Repulsed by' thường được sử dụng phổ biến hơn 'repulsed at'. Ví dụ: I was repulsed by the sight of the rotting food. (Tôi ghê tởm khi nhìn thấy thức ăn thối rữa.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repulsed'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sight of the rotting food repulsed her.
|
Hình ảnh thức ăn thiu rữa làm cô ấy ghê tởm. |
| Phủ định |
He wasn't repulsed by the smell of gasoline; he actually liked it.
|
Anh ấy không hề ghê tởm mùi xăng; thực tế anh ấy còn thích nó. |
| Nghi vấn |
Were you repulsed by his rude behavior?
|
Bạn có thấy ghê tởm bởi hành vi thô lỗ của anh ta không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She repulsed him with her rude behavior.
|
Cô ấy làm anh ta ghê tởm với hành vi thô lỗ của mình. |
| Phủ định |
Never had I been so repulsed by such a display of arrogance.
|
Chưa bao giờ tôi cảm thấy ghê tởm đến thế bởi một sự thể hiện kiêu ngạo như vậy. |
| Nghi vấn |
Were you so repulsed by the movie that you had to leave?
|
Bạn có ghê tởm bộ phim đến mức phải rời đi không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to repulse his advances with her cold demeanor.
|
Cô ấy sẽ đẩy lùi những lời tán tỉnh của anh ta bằng thái độ lạnh lùng của mình. |
| Phủ định |
They are not going to be repulsed by the sight of the old, abandoned house.
|
Họ sẽ không cảm thấy ghê tởm khi nhìn thấy ngôi nhà cũ kỹ, bị bỏ hoang. |
| Nghi vấn |
Is he going to find the food repulsive after seeing how it's made?
|
Liệu anh ta có thấy món ăn kinh tởm sau khi nhìn thấy cách nó được làm không? |