(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hooves
B1

hooves

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

móng guốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hooves'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Móng guốc, phần sừng ở bàn chân của động vật guốc chẵn hoặc guốc lẻ, ví dụ như ngựa, bò, hoặc hươu.

Definition (English Meaning)

The horny part of the foot of an ungulate animal, such as a horse, cow, or deer.

Ví dụ Thực tế với 'Hooves'

  • "The horses' hooves pounded the ground as they raced around the track."

    "Những móng guốc của những con ngựa nện xuống mặt đất khi chúng đua quanh đường đua."

  • "The cows' hooves sank into the soft mud."

    "Móng guốc của những con bò lún xuống lớp bùn mềm."

  • "The sound of the hooves echoed through the forest."

    "Âm thanh của móng guốc vang vọng khắp khu rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hooves'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hoof (số ít), hooves (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ungulate(Động vật guốc)
horseshoe(Móng ngựa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Hooves'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hooves' là dạng số nhiều của 'hoof'. Nó mô tả lớp vỏ cứng bảo vệ bàn chân của một số loài động vật có vú. Cần phân biệt với 'claws' (móng vuốt) của mèo, chó, chim,...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi nói về việc gì đó nằm trên hoặc liên quan đến móng guốc: 'The mud was caked *on* their hooves.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hooves'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The horse's hooves are strong, aren't they?
Móng guốc của con ngựa rất khỏe, phải không?
Phủ định
The zebras' hooves aren't worn down, are they?
Móng guốc của những con ngựa vằn không bị mòn, phải không?
Nghi vấn
A hoof is part of the anatomy of a cow, isn't it?
Móng guốc là một phần của giải phẫu của một con bò, phải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The horse's hooves were surprisingly clean after the race.
Móng guốc của con ngựa sạch một cách đáng ngạc nhiên sau cuộc đua.
Phủ định
Didn't you see the mud caked on the bull's hooves?
Bạn đã không thấy bùn bám trên móng guốc của con bò đực sao?
Nghi vấn
Do the deer's hooves leave noticeable tracks in the snow?
Móng guốc của con nai có để lại dấu vết đáng chú ý trên tuyết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)