hopefully
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hopefully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đầy hy vọng; hy vọng rằng.
Definition (English Meaning)
In a hopeful manner; it is hoped that.
Ví dụ Thực tế với 'Hopefully'
-
"Hopefully, the weather will be nice tomorrow."
"Hy vọng là thời tiết sẽ đẹp vào ngày mai."
-
"Hopefully, we'll arrive on time."
"Hy vọng là chúng ta sẽ đến đúng giờ."
-
"Hopefully, the surgery will be successful."
"Hy vọng là ca phẫu thuật sẽ thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hopefully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: hopefully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hopefully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'hopefully' thường được dùng để diễn tả sự hy vọng về một kết quả tốt đẹp. Cần phân biệt với cách dùng 'I hope' (tôi hy vọng) có tính cá nhân hơn. 'Hopefully' đôi khi bị chỉ trích vì cách sử dụng như một câu trạng từ (sentence adverb), nhưng ngày càng được chấp nhận rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hopefully'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hopefully, the weather will be sunny tomorrow.
|
Hy vọng rằng thời tiết sẽ nắng đẹp vào ngày mai. |
| Phủ định |
Hopefully, it won't rain during our picnic.
|
Hy vọng rằng trời sẽ không mưa trong buổi dã ngoại của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Hopefully, will they arrive on time?
|
Hy vọng rằng họ sẽ đến đúng giờ chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has hopefully finished her exams.
|
Cô ấy hy vọng đã hoàn thành xong các kỳ thi của mình. |
| Phủ định |
They haven't hopefully misunderstood the situation.
|
Họ hy vọng là đã không hiểu sai tình huống. |
| Nghi vấn |
Has he hopefully submitted his application on time?
|
Anh ấy hy vọng là đã nộp đơn đăng ký đúng hạn chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has hopefully been waiting for his call all morning.
|
Cô ấy đã hy vọng chờ cuộc gọi của anh ấy cả buổi sáng. |
| Phủ định |
They haven't hopefully been expecting such a large crowd to show up.
|
Họ đã không hy vọng mong đợi một đám đông lớn như vậy xuất hiện. |
| Nghi vấn |
Has he hopefully been practicing enough to win the competition?
|
Liệu anh ấy đã hy vọng luyện tập đủ để thắng cuộc thi chưa? |