(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hopefully
B2

hopefully

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

hy vọng là mong rằng ước gì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hopefully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đầy hy vọng; hy vọng rằng.

Definition (English Meaning)

In a hopeful manner; it is hoped that.

Ví dụ Thực tế với 'Hopefully'

  • "Hopefully, the weather will be nice tomorrow."

    "Hy vọng là thời tiết sẽ đẹp vào ngày mai."

  • "Hopefully, we'll arrive on time."

    "Hy vọng là chúng ta sẽ đến đúng giờ."

  • "Hopefully, the surgery will be successful."

    "Hy vọng là ca phẫu thuật sẽ thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hopefully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: hopefully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hopefully(với hy vọng)
optimistically(một cách lạc quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngữ pháp và Sử dụng ngôn ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Hopefully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'hopefully' thường được dùng để diễn tả sự hy vọng về một kết quả tốt đẹp. Cần phân biệt với cách dùng 'I hope' (tôi hy vọng) có tính cá nhân hơn. 'Hopefully' đôi khi bị chỉ trích vì cách sử dụng như một câu trạng từ (sentence adverb), nhưng ngày càng được chấp nhận rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hopefully'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hopefully, the weather will be sunny tomorrow.
Hy vọng rằng thời tiết sẽ nắng đẹp vào ngày mai.
Phủ định
Hopefully, it won't rain during our picnic.
Hy vọng rằng trời sẽ không mưa trong buổi dã ngoại của chúng ta.
Nghi vấn
Hopefully, will they arrive on time?
Hy vọng rằng họ sẽ đến đúng giờ chứ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has hopefully finished her exams.
Cô ấy hy vọng đã hoàn thành xong các kỳ thi của mình.
Phủ định
They haven't hopefully misunderstood the situation.
Họ hy vọng là đã không hiểu sai tình huống.
Nghi vấn
Has he hopefully submitted his application on time?
Anh ấy hy vọng là đã nộp đơn đăng ký đúng hạn chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has hopefully been waiting for his call all morning.
Cô ấy đã hy vọng chờ cuộc gọi của anh ấy cả buổi sáng.
Phủ định
They haven't hopefully been expecting such a large crowd to show up.
Họ đã không hy vọng mong đợi một đám đông lớn như vậy xuất hiện.
Nghi vấn
Has he hopefully been practicing enough to win the competition?
Liệu anh ấy đã hy vọng luyện tập đủ để thắng cuộc thi chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)