(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ saddle
B1

saddle

noun

Nghĩa tiếng Việt

yên ngựa giao phó trách nhiệm (một cách miễn cưỡng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saddle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Yên ngựa, một chỗ ngồi cho người cưỡi trên lưng ngựa hoặc động vật khác.

Definition (English Meaning)

A seat for a rider on a horse or other animal.

Ví dụ Thực tế với 'Saddle'

  • "He adjusted the saddle before mounting the horse."

    "Anh ấy điều chỉnh yên ngựa trước khi leo lên lưng ngựa."

  • "The cowboy tightened the saddle's girth."

    "Chàng cao bồi thắt chặt dây đai yên ngựa."

  • "Don't saddle me with your problems."

    "Đừng đổ rắc rối của bạn lên đầu tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Saddle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: saddle
  • Verb: saddle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seat(chỗ ngồi)
burden(gánh nặng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngựa và các hoạt động liên quan đến cưỡi ngựa

Ghi chú Cách dùng 'Saddle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vật dụng được đặt trên lưng ngựa để người cưỡi ngồi thoải mái và giữ thăng bằng. Có nhiều loại yên ngựa khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng (ví dụ: đua ngựa, biểu diễn, đi đường dài).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

In the saddle: đang cưỡi ngựa. On the saddle: trên yên ngựa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Saddle'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he decided to saddle the horse himself was surprising.
Việc anh ấy quyết định tự mình đóng yên ngựa là điều đáng ngạc nhiên.
Phủ định
Whether she will saddle up the mare isn't clear.
Việc cô ấy có đóng yên ngựa cho con ngựa cái hay không vẫn chưa rõ.
Nghi vấn
Why they saddle their horses before dawn remains a mystery.
Tại sao họ đóng yên ngựa cho ngựa của họ trước bình minh vẫn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To saddle a horse properly takes practice.
Việc đóng yên ngựa đúng cách cần phải luyện tập.
Phủ định
It is important not to saddle the horse too tightly.
Điều quan trọng là không nên đóng yên ngựa quá chặt.
Nghi vấn
Why do you want to saddle that old horse?
Tại sao bạn lại muốn đóng yên con ngựa già đó?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Saddle the horse carefully.
Hãy đóng yên ngựa cẩn thận.
Phủ định
Don't saddle the wrong horse!
Đừng đóng yên nhầm con ngựa!
Nghi vấn
Please saddle up the horses quickly.
Vui lòng đóng yên ngựa nhanh chóng.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before the race, he had carefully saddled his favorite horse.
Trước cuộc đua, anh ấy đã cẩn thận đóng yên cho con ngựa yêu thích của mình.
Phủ định
She had not saddled the horse when the storm began.
Cô ấy đã không đóng yên ngựa khi cơn bão bắt đầu.
Nghi vấn
Had they saddled up before the trail ride was cancelled?
Họ đã đóng yên ngựa xong trước khi chuyến đi đường mòn bị hủy bỏ phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to saddle his horse every morning before sunrise.
Anh ấy từng yên cương cho con ngựa của mình mỗi sáng trước khi mặt trời mọc.
Phủ định
She didn't use to saddle her own horse; the stable boy always did it.
Cô ấy đã không tự yên cương cho con ngựa của mình; cậu bé quản chuồng luôn làm điều đó.
Nghi vấn
Did you use to saddle up your own bicycle for long journeys?
Bạn đã từng tự chuẩn bị (như yên cương) chiếc xe đạp của mình cho những chuyến đi dài phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)