(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stable
B1

stable

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ổn định vững chắc bền vững chuồng ngựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ổn định, vững chắc, không dễ thay đổi hoặc thất bại; được thiết lập vững chắc

Definition (English Meaning)

not likely to change or fail; firmly established

Ví dụ Thực tế với 'Stable'

  • "The political situation in the country seems relatively stable."

    "Tình hình chính trị ở quốc gia này có vẻ tương đối ổn định."

  • "The table is stable enough to hold the heavy vase."

    "Cái bàn đủ vững để giữ chiếc bình nặng."

  • "The patient's condition is now stable after the surgery."

    "Tình trạng của bệnh nhân giờ đã ổn định sau ca phẫu thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Stable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'stable' thường dùng để mô tả những thứ duy trì trạng thái cân bằng, ít biến động hoặc có khả năng phục hồi tốt sau các tác động. Khác với 'steady' (đều đặn), 'stable' nhấn mạnh vào sự bền vững và khả năng chống chịu. So với 'constant' (hằng số), 'stable' cho thấy sự ổn định trong một phạm vi nhất định, có thể có những dao động nhỏ nhưng vẫn duy trì trạng thái chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự ổn định được thể hiện. Ví dụ: 'stable in price' (ổn định về giá cả).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)