(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equestrianism
C1

equestrianism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môn cưỡi ngựa nghệ thuật cưỡi ngựa kỹ năng điều khiển ngựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equestrianism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc thực hành cưỡi ngựa hoặc kỹ năng điều khiển ngựa.

Definition (English Meaning)

The art or practice of horse riding or horsemanship.

Ví dụ Thực tế với 'Equestrianism'

  • "Equestrianism requires years of practice and dedication."

    "Môn cưỡi ngựa đòi hỏi nhiều năm luyện tập và sự tận tâm."

  • "She has excelled in equestrianism since she was a child."

    "Cô ấy đã xuất sắc trong môn cưỡi ngựa từ khi còn nhỏ."

  • "Equestrianism is a popular sport in many countries."

    "Cưỡi ngựa là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equestrianism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equestrianism
  • Adjective: equestrian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

horsemanship(kỹ năng điều khiển ngựa)
riding(sự cưỡi ngựa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dressage(môn thi trình diễn kỹ năng điều khiển ngựa)
jumping(môn thi nhảy vượt chướng ngại vật)
eventing(môn thi phối hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Hoạt động giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Equestrianism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Equestrianism bao gồm nhiều kỹ năng và kỷ luật khác nhau liên quan đến việc cưỡi ngựa, bao gồm dressage (môn thi trình diễn kỹ năng điều khiển ngựa), jumping (môn thi nhảy vượt chướng ngại vật), eventing (môn thi phối hợp), và các hình thức cưỡi ngựa giải trí khác. Từ này nhấn mạnh cả khía cạnh kỹ thuật và nghệ thuật của việc tương tác với ngựa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in equestrianism:** Thường được sử dụng để chỉ một người có kinh nghiệm hoặc tham gia vào lĩnh vực này. Ví dụ: *He is experienced in equestrianism.* (Anh ấy có kinh nghiệm trong môn cưỡi ngựa).
* **of equestrianism:** Thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh cụ thể của môn này. Ví dụ: *The techniques of equestrianism.* (Các kỹ thuật của môn cưỡi ngựa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equestrianism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)