equestrianism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equestrianism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc thực hành cưỡi ngựa hoặc kỹ năng điều khiển ngựa.
Definition (English Meaning)
The art or practice of horse riding or horsemanship.
Ví dụ Thực tế với 'Equestrianism'
-
"Equestrianism requires years of practice and dedication."
"Môn cưỡi ngựa đòi hỏi nhiều năm luyện tập và sự tận tâm."
-
"She has excelled in equestrianism since she was a child."
"Cô ấy đã xuất sắc trong môn cưỡi ngựa từ khi còn nhỏ."
-
"Equestrianism is a popular sport in many countries."
"Cưỡi ngựa là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equestrianism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equestrianism
- Adjective: equestrian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equestrianism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Equestrianism bao gồm nhiều kỹ năng và kỷ luật khác nhau liên quan đến việc cưỡi ngựa, bao gồm dressage (môn thi trình diễn kỹ năng điều khiển ngựa), jumping (môn thi nhảy vượt chướng ngại vật), eventing (môn thi phối hợp), và các hình thức cưỡi ngựa giải trí khác. Từ này nhấn mạnh cả khía cạnh kỹ thuật và nghệ thuật của việc tương tác với ngựa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in equestrianism:** Thường được sử dụng để chỉ một người có kinh nghiệm hoặc tham gia vào lĩnh vực này. Ví dụ: *He is experienced in equestrianism.* (Anh ấy có kinh nghiệm trong môn cưỡi ngựa).
* **of equestrianism:** Thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh cụ thể của môn này. Ví dụ: *The techniques of equestrianism.* (Các kỹ thuật của môn cưỡi ngựa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equestrianism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.