hospital resident
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hospital resident'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bác sĩ đã tốt nghiệp trường y và đang được đào tạo thêm tại bệnh viện.
Definition (English Meaning)
A physician who has graduated from medical school and is receiving further training in a hospital.
Ví dụ Thực tế với 'Hospital resident'
-
"The hospital resident examined the patient carefully."
"Bác sĩ nội trú khám bệnh nhân cẩn thận."
-
"She is a hospital resident in the cardiology department."
"Cô ấy là bác sĩ nội trú tại khoa tim mạch."
-
"Hospital residents often work long and demanding hours."
"Các bác sĩ nội trú thường làm việc nhiều giờ và rất vất vả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hospital resident'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hospital resident
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hospital resident'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ một bác sĩ đang trong giai đoạn đào tạo sau đại học, thường kéo dài vài năm, trong đó họ thực hành và học hỏi dưới sự giám sát của các bác sĩ có kinh nghiệm hơn. Khác với 'intern' (bác sĩ thực tập), 'resident' có trách nhiệm lớn hơn và trực tiếp tham gia vào việc chăm sóc bệnh nhân. 'Fellow' là một bước đào tạo cao hơn 'resident', thường tập trung vào một chuyên ngành hẹp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘As a hospital resident’ – Chỉ vai trò của người đó. Ví dụ: ‘As a hospital resident, he works long hours.’
‘In the hospital’ – Chỉ địa điểm làm việc. Ví dụ: ‘He is a hospital resident in a large city hospital.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hospital resident'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.