reside
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reside'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh sống, cư trú, hoặc có nhà ở một nơi cụ thể.
Definition (English Meaning)
To live, dwell, or have one's home in a particular place.
Ví dụ Thực tế với 'Reside'
-
"He resides in London."
"Anh ấy sống ở Luân Đôn."
-
"Many wealthy people reside in this area."
"Nhiều người giàu có sinh sống ở khu vực này."
-
"Where do you reside?"
"Bạn sống ở đâu?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Reside'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: residence
- Verb: reside
- Adjective: residential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reside'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang tính trang trọng hơn so với 'live'. Nhấn mạnh sự cư trú ổn định và chính thức. Khác với 'stay', 'reside' ám chỉ việc ở lại lâu dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reside in' được sử dụng khi nói về một khu vực rộng lớn hơn, ví dụ như một thành phố, quốc gia. 'Reside at' được sử dụng khi nói về một địa chỉ cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reside'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she resides in a residential area is obvious from the quiet surroundings.
|
Việc cô ấy sống trong một khu dân cư là điều hiển nhiên từ môi trường yên tĩnh xung quanh. |
| Phủ định |
It's uncertain whether he resides there permanently, as he often travels.
|
Không chắc liệu anh ấy có sống ở đó vĩnh viễn hay không, vì anh ấy thường xuyên đi du lịch. |
| Nghi vấn |
Whether their residence is near the city center is a question many people ask.
|
Việc nơi ở của họ có gần trung tâm thành phố hay không là một câu hỏi mà nhiều người đặt ra. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying residing in the countryside is her way of relaxing.
|
Việc thích thú sống ở vùng quê là cách thư giãn của cô ấy. |
| Phủ định |
He avoids residing in crowded cities because of the noise.
|
Anh ấy tránh sống ở những thành phố đông đúc vì tiếng ồn. |
| Nghi vấn |
Is residing in a residential area always quieter?
|
Liệu việc sống trong một khu dân cư luôn yên tĩnh hơn? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She resides in a small village in the countryside.
|
Cô ấy sống ở một ngôi làng nhỏ ở vùng nông thôn. |
| Phủ định |
He does not reside here permanently; he's just visiting.
|
Anh ấy không sống ở đây vĩnh viễn; anh ấy chỉ đến thăm. |
| Nghi vấn |
Does she reside in that beautiful residence?
|
Cô ấy có sống trong khu nhà xinh đẹp đó không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In London, many wealthy individuals reside in exclusive neighborhoods, enjoying luxurious amenities, and experiencing a vibrant cultural scene.
|
Ở Luân Đôn, nhiều cá nhân giàu có cư trú trong các khu phố độc quyền, tận hưởng các tiện nghi sang trọng và trải nghiệm một khung cảnh văn hóa sôi động. |
| Phủ định |
Although she enjoys visiting the countryside, she does not reside there permanently, preferring the convenience of city life, and its many opportunities.
|
Mặc dù cô ấy thích đến thăm vùng nông thôn, nhưng cô ấy không cư trú ở đó vĩnh viễn, thích sự tiện lợi của cuộc sống thành phố và nhiều cơ hội của nó hơn. |
| Nghi vấn |
Considering its quiet atmosphere, does anyone actually reside in that old, abandoned house, or is it simply a landmark?
|
Xét đến bầu không khí yên tĩnh của nó, có ai thực sự cư trú trong ngôi nhà cũ, bị bỏ hoang đó không, hay nó chỉ đơn thuần là một cột mốc? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She resides in a beautiful residential area.
|
Cô ấy sống trong một khu dân cư xinh đẹp. |
| Phủ định |
They do not reside here anymore; their residence is now in France.
|
Họ không còn sống ở đây nữa; nơi ở của họ bây giờ ở Pháp. |
| Nghi vấn |
Does he reside permanently in that house, or is it just a temporary residence?
|
Anh ấy có sống vĩnh viễn trong ngôi nhà đó không, hay đó chỉ là nơi ở tạm thời? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will reside in the new residential area next year.
|
Họ sẽ cư trú ở khu dân cư mới vào năm tới. |
| Phủ định |
She is not going to reside here permanently.
|
Cô ấy sẽ không cư trú ở đây vĩnh viễn. |
| Nghi vấn |
Will he reside at that address in the future?
|
Liệu anh ấy có cư trú tại địa chỉ đó trong tương lai không? |