(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ host
B1

host

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nhà vật chủ người dẫn chương trình đăng cai máy chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Host'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nhà; người tiếp đãi khách.

Definition (English Meaning)

A person who receives or entertains other people as guests.

Ví dụ Thực tế với 'Host'

  • "She was a gracious host, making sure everyone had everything they needed."

    "Cô ấy là một chủ nhà ân cần, đảm bảo mọi người đều có mọi thứ họ cần."

  • "Who will host the next meeting?"

    "Ai sẽ chủ trì cuộc họp tới?"

  • "The old tree was a host to many birds and insects."

    "Cây cổ thụ là nơi cư trú của nhiều loài chim và côn trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Host'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: host
  • Verb: host
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Host'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ người có trách nhiệm tiếp đón và chiêu đãi khách. Thường liên quan đến các sự kiện xã giao, bữa tiệc, hoặc ở nhà riêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

host to: đề cập đến việc một người hoặc một địa điểm là nơi tổ chức hoặc chứa đựng một sự kiện hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'The museum is host to a major exhibition.' (Bảo tàng là nơi tổ chức một cuộc triển lãm lớn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Host'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)