host
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Host'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ nhà; người tiếp đãi khách.
Definition (English Meaning)
A person who receives or entertains other people as guests.
Ví dụ Thực tế với 'Host'
-
"She was a gracious host, making sure everyone had everything they needed."
"Cô ấy là một chủ nhà ân cần, đảm bảo mọi người đều có mọi thứ họ cần."
-
"Who will host the next meeting?"
"Ai sẽ chủ trì cuộc họp tới?"
-
"The old tree was a host to many birds and insects."
"Cây cổ thụ là nơi cư trú của nhiều loài chim và côn trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Host'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: host
- Verb: host
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Host'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ người có trách nhiệm tiếp đón và chiêu đãi khách. Thường liên quan đến các sự kiện xã giao, bữa tiệc, hoặc ở nhà riêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
host to: đề cập đến việc một người hoặc một địa điểm là nơi tổ chức hoặc chứa đựng một sự kiện hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'The museum is host to a major exhibition.' (Bảo tàng là nơi tổ chức một cuộc triển lãm lớn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Host'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.