(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ receives
B1

receives

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận lĩnh thu được đón nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Receives'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận, lĩnh, thu được một cái gì đó được gửi hoặc trao cho bạn.

Definition (English Meaning)

To get or accept something that is sent or given to you.

Ví dụ Thực tế với 'Receives'

  • "She receives a pension from the government."

    "Cô ấy nhận lương hưu từ chính phủ."

  • "The company receives hundreds of applications every day."

    "Công ty nhận được hàng trăm đơn xin việc mỗi ngày."

  • "The signal is received clearly."

    "Tín hiệu được nhận rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Receives'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accept(chấp nhận, nhận)
obtain(đạt được, thu được)
get(nhận được)

Trái nghĩa (Antonyms)

give(cho)
send(gửi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Receives'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'receive' mang nghĩa chủ động nhận một vật gì đó, có thể là một món quà, thông tin, hoặc thư từ. Khác với 'take', 'receive' thường mang tính trang trọng và thụ động hơn, chỉ việc nhận lấy chứ không nhất thiết phải có hành động chiếm đoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Receive from': Nhận từ ai đó hoặc nguồn nào đó. Ví dụ: 'She received a letter from her sister.' (Cô ấy nhận được một lá thư từ chị gái của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Receives'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be receiving her diploma next week.
Cô ấy sẽ nhận bằng tốt nghiệp vào tuần tới.
Phủ định
He won't be receiving any help from them.
Anh ấy sẽ không nhận được bất kỳ sự giúp đỡ nào từ họ.
Nghi vấn
Will they be receiving the package tomorrow?
Liệu họ có đang nhận bưu kiện vào ngày mai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)