(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ major update
B2

major update

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bản cập nhật lớn bản nâng cấp lớn cập nhật quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Major update'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cải tiến, bổ sung hoặc sửa đổi quan trọng đối với một ứng dụng phần mềm, hệ điều hành hoặc sản phẩm kỹ thuật số khác.

Definition (English Meaning)

A significant improvement, addition, or revision to a software application, operating system, or other digital product.

Ví dụ Thực tế với 'Major update'

  • "The company released a major update to its flagship software."

    "Công ty đã phát hành một bản cập nhật lớn cho phần mềm chủ lực của mình."

  • "Users are encouraged to install the major update as soon as possible."

    "Người dùng nên cài đặt bản cập nhật lớn này càng sớm càng tốt."

  • "This major update addresses several security vulnerabilities."

    "Bản cập nhật lớn này giải quyết một số lỗ hổng bảo mật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Major update'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: major update
  • Adjective: major
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor update(bản cập nhật nhỏ)
patch(bản vá)

Từ liên quan (Related Words)

software update(cập nhật phần mềm)
system update(cập nhật hệ thống)
feature update(cập nhật tính năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Phần mềm

Ghi chú Cách dùng 'Major update'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các bản cập nhật lớn, mang lại những thay đổi đáng kể về chức năng, giao diện hoặc hiệu suất. Nó khác với các bản cập nhật nhỏ (minor updates) thường chỉ sửa lỗi hoặc cải thiện nhỏ về hiệu năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Ví dụ: 'The major update to the software included a new user interface.' (Cập nhật lớn cho phần mềm bao gồm giao diện người dùng mới.) hoặc 'The major update is for improved security.' (Bản cập nhật lớn này là để cải thiện bảo mật.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Major update'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)