quick fix
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quick fix'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giải pháp tạm thời hoặc hời hợt cho một vấn đề, nhằm tạo ra kết quả ngay lập tức nhưng thường bỏ qua nguyên nhân thực sự và có khả năng dẫn đến tình trạng vấn đề trở nên tồi tệ hơn về lâu dài.
Definition (English Meaning)
A temporary or superficial solution to a problem, intended to produce immediate results but often ignoring the real causes and likely to result in a worsening of the problem in the long term.
Ví dụ Thực tế với 'Quick fix'
-
"Adding more memory was only a quick fix; we still need to address the underlying software issues."
"Thêm bộ nhớ chỉ là một giải pháp tạm thời; chúng ta vẫn cần giải quyết các vấn đề phần mềm cơ bản."
-
"The government's tax cuts were seen as a quick fix to stimulate the economy."
"Việc cắt giảm thuế của chính phủ được xem là một giải pháp nhanh chóng để kích thích nền kinh tế."
-
"Many people are looking for a quick fix to lose weight."
"Nhiều người đang tìm kiếm một giải pháp nhanh chóng để giảm cân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quick fix'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quick fix
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quick fix'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'quick fix' mang tính tiêu cực, ám chỉ một giải pháp nhanh chóng nhưng không bền vững và có thể gây ra hậu quả xấu hơn. Nó khác với 'solution' (giải pháp) thông thường, vì 'solution' không nhất thiết mang ý nghĩa tạm bợ hay hời hợt. So sánh với 'band-aid solution' (giải pháp tạm thời như băng dán), 'quick fix' có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
quick fix *to* something (giải pháp nhanh cho cái gì); quick fix *for* something (giải pháp nhanh cho cái gì)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quick fix'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.