(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hound
B2

hound

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chó săn truy lùng quấy rối áp bức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại chó được sử dụng để săn bắn, bằng khứu giác hoặc thị giác.

Definition (English Meaning)

A type of dog used for hunting, either by scent or by sight.

Ví dụ Thực tế với 'Hound'

  • "The bloodhound followed the scent for miles."

    "Con chó săn máu đã theo dấu vết hàng dặm."

  • "The police hounded the suspect for weeks before finally catching him."

    "Cảnh sát đã truy lùng nghi phạm trong nhiều tuần trước khi bắt được anh ta."

  • "She felt hounded by the constant demands of her job."

    "Cô cảm thấy bị áp lực bởi những yêu cầu liên tục từ công việc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

leave alone(để yên)
ignore(lờ đi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Săn bắn Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hound' thường dùng để chỉ các giống chó săn có khứu giác nhạy bén hoặc tốc độ cao, được huấn luyện để theo dấu và bắt con mồi. Nó mang sắc thái chuyên môn hơn so với 'dog' thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hound'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)