(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ harass
B2

harass

động từ

Nghĩa tiếng Việt

quấy rối làm phiền sách nhiễu khủng bố tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quấy rối, làm phiền liên tục và dai dẳng.

Definition (English Meaning)

To persistently annoy or disturb.

Ví dụ Thực tế với 'Harass'

  • "She felt harassed by her manager's constant demands."

    "Cô ấy cảm thấy bị quấy rối bởi những yêu cầu liên tục từ người quản lý của mình."

  • "The company was accused of harassing its female employees."

    "Công ty bị cáo buộc quấy rối các nhân viên nữ."

  • "He claimed that he was being harassed by the police."

    "Anh ta tuyên bố rằng anh ta đang bị cảnh sát quấy rối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Harass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comfort(an ủi)
support(ủng hộ)
help(giúp đỡ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Harass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'harass' mang ý nghĩa quấy rối, gây khó chịu một cách dai dẳng và có hệ thống. Mức độ nghiêm trọng của 'harass' thường cao hơn so với 'annoy' (làm phiền) hoặc 'bother' (quấy rầy). Nó thường liên quan đến hành vi lặp đi lặp lại và có thể gây ra tổn hại về mặt tinh thần hoặc thể chất cho nạn nhân. Khác với 'pester' (làm phiền dai dẳng), 'harass' mang tính đe dọa hoặc xâm phạm nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

Khi sử dụng 'harass with', nó thường ám chỉ việc quấy rối bằng một cái gì đó cụ thể (ví dụ: câu hỏi, lời nói). Khi sử dụng 'harass by', nó thường ám chỉ tác nhân gây ra sự quấy rối.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Harass'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)