badger
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Badger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật có vú đào hang, thuộc họ chồn, thường có bộ lông màu xám và đen.
Definition (English Meaning)
A powerfully built, burrowing mammal of the weasel family, typically having a gray and black coat.
Ví dụ Thực tế với 'Badger'
-
"The badger dug a deep sett in the forest."
"Con lửng đào một cái hang sâu trong rừng."
-
"She badgered him until he agreed to help."
"Cô ấy quấy rầy anh ấy cho đến khi anh ấy đồng ý giúp đỡ."
-
"Badgers are known for their strong claws."
"Lửng được biết đến với bộ móng vuốt khỏe mạnh của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Badger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: badger
- Verb: badger
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Badger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Badgers là những động vật sống về đêm và nổi tiếng với khả năng đào hang phức tạp. Chúng thường sống trong các cộng đồng nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a badger of the weasel family' (một con lửng thuộc họ chồn); 'badgers in Europe' (những con lửng ở Châu Âu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Badger'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he would badger her for answers was obvious.
|
Việc anh ấy sẽ quấy rầy cô ấy để có câu trả lời là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether they would badger the witness is not yet known.
|
Liệu họ có quấy rầy nhân chứng hay không vẫn chưa được biết. |
| Nghi vấn |
Why the badger crossed the road is a mystery.
|
Tại sao con lửng băng qua đường là một bí ẩn. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The naturalist observed a badger in its natural habitat.
|
Nhà tự nhiên học đã quan sát thấy một con lửng trong môi trường sống tự nhiên của nó. |
| Phủ định |
She did not badger her roommate for the rent money.
|
Cô ấy không mè nheo bạn cùng phòng về tiền thuê nhà. |
| Nghi vấn |
Did the reporter badger the politician with difficult questions?
|
Phải chăng phóng viên đã làm phiền chính trị gia bằng những câu hỏi khó? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Badger him to finish his homework.
|
Hãy thúc giục anh ta hoàn thành bài tập về nhà. |
| Phủ định |
Don't badger your sister about borrowing her clothes.
|
Đừng mè nheo chị gái bạn về việc mượn quần áo của chị ấy. |
| Nghi vấn |
Please don't badger the badger.
|
Xin đừng làm phiền con lửng. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had seen a badger in her garden.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhìn thấy một con lửng trong vườn của mình. |
| Phủ định |
He told me that he didn't badger his brother about the car.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không mè nheo anh trai về chiếc xe. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever been badgered by reporters.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã bao giờ bị các phóng viên làm phiền hay chưa. |