(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ housebound
B2

housebound

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị bó buộc ở nhà không thể ra khỏi nhà mắc kẹt ở nhà
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Housebound'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể rời khỏi nhà, đặc biệt là vì bệnh tật hoặc tuổi già.

Definition (English Meaning)

Unable to leave your house, especially because you are ill or old.

Ví dụ Thực tế với 'Housebound'

  • "My grandmother is housebound now, as she is too frail to go out."

    "Bà tôi giờ bị bó buộc ở nhà, vì bà quá yếu để ra ngoài."

  • "The illness left her housebound for several months."

    "Căn bệnh khiến cô ấy phải ở nhà trong vài tháng."

  • "Many housebound people rely on delivery services."

    "Nhiều người không thể ra khỏi nhà phải dựa vào các dịch vụ giao hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Housebound'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: housebound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

active(năng động)
mobile(có thể di chuyển)

Từ liên quan (Related Words)

isolation(sự cô lập)
illness(bệnh tật)
elderly(người cao tuổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Housebound'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'housebound' thường mang nghĩa bị giới hạn ở nhà do các vấn đề sức khỏe, tuổi tác hoặc đôi khi là các vấn đề tâm lý (như chứng sợ không gian mở - agoraphobia). Nó nhấn mạnh sự thiếu khả năng tự do di chuyển và tham gia các hoạt động bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Housebound'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the doctor arrives, she will have been housebound for three weeks, struggling with the flu.
Đến lúc bác sĩ đến, cô ấy sẽ đã phải ở nhà ba tuần vì vật lộn với bệnh cúm.
Phủ định
He won't have been housebound for long before his friends come to visit and cheer him up.
Anh ấy sẽ không phải ở nhà lâu đâu trước khi bạn bè đến thăm và động viên anh ấy.
Nghi vấn
Will she have been housebound for a month by the time her online course starts?
Liệu cô ấy sẽ phải ở nhà một tháng vào thời điểm khóa học trực tuyến của cô ấy bắt đầu chứ?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I weren't housebound so I could go out and enjoy the sunshine.
Tôi ước tôi không phải ở nhà để có thể ra ngoài và tận hưởng ánh nắng mặt trời.
Phủ định
If only I hadn't been housebound for so long after the surgery; I would be much stronger now.
Giá mà tôi không phải ở nhà lâu như vậy sau phẫu thuật; giờ tôi đã khỏe hơn nhiều rồi.
Nghi vấn
If only he wouldn't be housebound for the next month, would he be able to attend the conference?
Giá mà anh ấy không phải ở nhà trong tháng tới, liệu anh ấy có thể tham dự hội nghị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)