bedridden
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bedridden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ốm liệt giường; phải nằm liệt giường vì bệnh tật hoặc yếu sức.
Ví dụ Thực tế với 'Bedridden'
-
"Her grandmother is bedridden and needs constant care."
"Bà của cô ấy bị liệt giường và cần được chăm sóc liên tục."
-
"He became bedridden after suffering a stroke."
"Ông ấy bị liệt giường sau khi bị đột quỵ."
-
"The long illness left her bedridden and unable to care for herself."
"Căn bệnh kéo dài khiến cô ấy phải nằm liệt giường và không thể tự chăm sóc bản thân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bedridden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bedridden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bedridden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bedridden' thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một người không thể rời khỏi giường do bệnh tật, tuổi già, hoặc thương tích. Nó nhấn mạnh sự hạn chế về khả năng vận động. 'Confined to bed' là một cụm từ đồng nghĩa, nhưng 'bedridden' mang tính chất trang trọng hơn một chút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bedridden'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he was bedridden after the accident was a well-known fact.
|
Việc anh ấy bị liệt giường sau tai nạn là một sự thật ai cũng biết. |
| Phủ định |
Whether she was bedridden or not didn't change their plans.
|
Việc cô ấy có bị liệt giường hay không cũng không làm thay đổi kế hoạch của họ. |
| Nghi vấn |
What made him bedridden for so long was a mystery to the doctors.
|
Điều gì khiến anh ấy phải nằm liệt giường lâu như vậy là một bí ẩn đối với các bác sĩ. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the accident, he was bedridden for six months.
|
Sau vụ tai nạn, anh ấy phải nằm liệt giường trong sáu tháng. |
| Phủ định |
She is not bedridden; she can still walk with assistance.
|
Cô ấy không bị liệt giường; cô ấy vẫn có thể đi lại với sự hỗ trợ. |
| Nghi vấn |
Is your grandmother bedridden due to her illness?
|
Có phải bà của bạn bị liệt giường vì bệnh không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she doesn't take her medicine, she will become bedridden.
|
Nếu cô ấy không uống thuốc, cô ấy sẽ trở nên nằm liệt giường. |
| Phủ định |
If he doesn't recover soon, he won't be able to avoid being bedridden.
|
Nếu anh ấy không hồi phục sớm, anh ấy sẽ không thể tránh khỏi việc phải nằm liệt giường. |
| Nghi vấn |
Will she be bedridden if she continues to ignore the doctor's advice?
|
Cô ấy có bị liệt giường không nếu cô ấy tiếp tục phớt lờ lời khuyên của bác sĩ? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My sister's bedridden mother requires constant care.
|
Người mẹ bị liệt giường của em gái tôi cần được chăm sóc liên tục. |
| Phủ định |
The Smiths' bedridden relative doesn't want visitors.
|
Người thân bị liệt giường của gia đình Smiths không muốn có khách. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's bedridden grandfather being well looked after?
|
Ông nội bị liệt giường của John và Mary có đang được chăm sóc tốt không? |