(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ household budget
B1

household budget

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngân sách gia đình dự toán chi tiêu gia đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Household budget'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch về cách một hộ gia đình sẽ chi tiêu tiền trong một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

A plan for how a household will spend its money over a period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Household budget'

  • "We need to create a household budget to track our spending."

    "Chúng ta cần lập một ngân sách gia đình để theo dõi chi tiêu của mình."

  • "Sticking to a household budget can help you save money."

    "Tuân thủ ngân sách gia đình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền."

  • "Our household budget includes rent, utilities, and groceries."

    "Ngân sách gia đình của chúng tôi bao gồm tiền thuê nhà, các tiện ích và thực phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Household budget'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: household budget
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Household budget'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'household budget' dùng để chỉ kế hoạch chi tiêu của một gia đình, bao gồm tất cả các khoản thu nhập và chi phí dự kiến. Nó giúp các gia đình theo dõi dòng tiền, đảm bảo chi tiêu không vượt quá thu nhập, và đạt được các mục tiêu tài chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for within

'- Budget for:' Ngân sách dành cho (ví dụ: budget for food). '- Within the budget:' Trong phạm vi ngân sách (ví dụ: stay within the budget).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Household budget'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)