(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ savings
B1

savings

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền tiết kiệm khoản tiết kiệm tiền để dành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Savings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản tiền đã được tiết kiệm.

Definition (English Meaning)

An amount of money that has been saved.

Ví dụ Thực tế với 'Savings'

  • "He invested his savings in the stock market."

    "Anh ấy đã đầu tư khoản tiết kiệm của mình vào thị trường chứng khoán."

  • "We used our savings to buy a new car."

    "Chúng tôi đã dùng tiền tiết kiệm để mua một chiếc xe hơi mới."

  • "The bank offers high interest rates on savings accounts."

    "Ngân hàng cung cấp lãi suất cao cho các tài khoản tiết kiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Savings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reserves(tiền dự trữ)
nest egg(tiền để dành (cho tương lai))
capital(vốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Savings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'savings' thường được sử dụng ở dạng số nhiều, ngay cả khi chỉ đề cập đến một tài khoản duy nhất. Nó nhấn mạnh việc tích lũy tiền bạc theo thời gian. So với 'saving', 'savings' tập trung vào kết quả cuối cùng của việc tiết kiệm, tức là số tiền đã được tích lũy. Cần phân biệt với 'save' (động từ: tiết kiệm, cứu), 'saving' (danh từ số ít: sự tiết kiệm, sự cứu giúp; tính từ: tiết kiệm, cứu giúp).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on from

'Savings in' dùng để chỉ sự tiết kiệm được trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ, 'savings in energy costs'). 'Savings on' dùng để chỉ sự tiết kiệm được khi mua một sản phẩm hoặc dịch vụ (ví dụ, 'savings on your car insurance'). 'Savings from' dùng để chỉ nguồn gốc của khoản tiết kiệm (ví dụ, 'savings from switching suppliers').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Savings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)