savings
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Savings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản tiền đã được tiết kiệm.
Ví dụ Thực tế với 'Savings'
-
"He invested his savings in the stock market."
"Anh ấy đã đầu tư khoản tiết kiệm của mình vào thị trường chứng khoán."
-
"We used our savings to buy a new car."
"Chúng tôi đã dùng tiền tiết kiệm để mua một chiếc xe hơi mới."
-
"The bank offers high interest rates on savings accounts."
"Ngân hàng cung cấp lãi suất cao cho các tài khoản tiết kiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Savings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Savings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'savings' thường được sử dụng ở dạng số nhiều, ngay cả khi chỉ đề cập đến một tài khoản duy nhất. Nó nhấn mạnh việc tích lũy tiền bạc theo thời gian. So với 'saving', 'savings' tập trung vào kết quả cuối cùng của việc tiết kiệm, tức là số tiền đã được tích lũy. Cần phân biệt với 'save' (động từ: tiết kiệm, cứu), 'saving' (danh từ số ít: sự tiết kiệm, sự cứu giúp; tính từ: tiết kiệm, cứu giúp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Savings in' dùng để chỉ sự tiết kiệm được trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ, 'savings in energy costs'). 'Savings on' dùng để chỉ sự tiết kiệm được khi mua một sản phẩm hoặc dịch vụ (ví dụ, 'savings on your car insurance'). 'Savings from' dùng để chỉ nguồn gốc của khoản tiết kiệm (ví dụ, 'savings from switching suppliers').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Savings'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.