(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expenses
B1

expenses

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí các khoản chi tiêu phí tổn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expenses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khoản chi tiêu, chi phí; gánh nặng tài chính.

Definition (English Meaning)

Money spent or cost incurred in doing something; financial burden.

Ví dụ Thực tế với 'Expenses'

  • "The company's expenses for the year were higher than expected."

    "Các khoản chi phí của công ty trong năm cao hơn dự kiến."

  • "We need to reduce our expenses."

    "Chúng ta cần cắt giảm chi phí."

  • "The expenses included travel and accommodation."

    "Các chi phí bao gồm đi lại và chỗ ở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expenses'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expenses (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Expenses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng ở dạng số nhiều. Chỉ tổng số tiền phải trả cho một mục đích cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. Khác với 'cost' (chi phí) ở chỗ 'expenses' nhấn mạnh đến sự chi tiêu thực tế, trong khi 'cost' có thể là chi phí ước tính hoặc tổng chi phí (bao gồm cả những chi phí không trực tiếp chi tiêu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

'Expenses on' thường đi với một danh từ chỉ mục đích chi tiêu. Ví dụ: expenses on marketing. 'Expenses for' thường đi với một danh từ hoặc cụm danh động từ chỉ mục đích của việc chi tiêu. Ví dụ: expenses for travel, expenses for renovating the house.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expenses'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To manage expenses effectively is crucial for financial stability.
Để quản lý chi phí hiệu quả là rất quan trọng cho sự ổn định tài chính.
Phủ định
It's important not to underestimate the impact of small daily expenses.
Điều quan trọng là không nên đánh giá thấp tác động của các chi phí nhỏ hàng ngày.
Nghi vấn
Why do we need to reduce our monthly expenses?
Tại sao chúng ta cần giảm chi phí hàng tháng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)