expenses
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expenses'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các khoản chi tiêu, chi phí; gánh nặng tài chính.
Ví dụ Thực tế với 'Expenses'
-
"The company's expenses for the year were higher than expected."
"Các khoản chi phí của công ty trong năm cao hơn dự kiến."
-
"We need to reduce our expenses."
"Chúng ta cần cắt giảm chi phí."
-
"The expenses included travel and accommodation."
"Các chi phí bao gồm đi lại và chỗ ở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expenses'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expenses (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expenses'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng ở dạng số nhiều. Chỉ tổng số tiền phải trả cho một mục đích cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian nhất định. Khác với 'cost' (chi phí) ở chỗ 'expenses' nhấn mạnh đến sự chi tiêu thực tế, trong khi 'cost' có thể là chi phí ước tính hoặc tổng chi phí (bao gồm cả những chi phí không trực tiếp chi tiêu).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Expenses on' thường đi với một danh từ chỉ mục đích chi tiêu. Ví dụ: expenses on marketing. 'Expenses for' thường đi với một danh từ hoặc cụm danh động từ chỉ mục đích của việc chi tiêu. Ví dụ: expenses for travel, expenses for renovating the house.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expenses'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To manage expenses effectively is crucial for financial stability.
|
Để quản lý chi phí hiệu quả là rất quan trọng cho sự ổn định tài chính. |
| Phủ định |
It's important not to underestimate the impact of small daily expenses.
|
Điều quan trọng là không nên đánh giá thấp tác động của các chi phí nhỏ hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Why do we need to reduce our monthly expenses?
|
Tại sao chúng ta cần giảm chi phí hàng tháng? |