hub of influence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hub of influence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điểm trung tâm hoặc thực thể có sức mạnh, quyền lực hoặc tác động đáng kể đến môi trường xung quanh hoặc các hoạt động liên quan.
Definition (English Meaning)
A central point or entity that exerts considerable power, authority, or impact on its surrounding environment or related activities.
Ví dụ Thực tế với 'Hub of influence'
-
"The city has become a hub of influence for the tech industry."
"Thành phố đã trở thành một trung tâm ảnh hưởng cho ngành công nghiệp công nghệ."
-
"Silicon Valley is known as a global hub of influence in technology."
"Thung lũng Silicon được biết đến như một trung tâm ảnh hưởng toàn cầu trong lĩnh vực công nghệ."
-
"The university became a hub of influence for progressive ideas."
"Trường đại học đã trở thành một trung tâm ảnh hưởng cho những ý tưởng tiến bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hub of influence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hub, influence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hub of influence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'hub of influence' thường được sử dụng để mô tả một tổ chức, địa điểm hoặc cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc định hình ý kiến, quyết định hoặc hành động của những người khác. Nó nhấn mạnh vai trò trung tâm và khả năng tác động lớn của đối tượng được nhắc đến. So với các cụm từ như 'center of power' (trung tâm quyền lực), 'hub of influence' mang sắc thái rộng hơn, không chỉ giới hạn ở quyền lực chính trị mà còn bao gồm cả ảnh hưởng về mặt kinh tế, xã hội, văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính. 'The hub *of* influence' chỉ ra rằng 'hub' là trung tâm *của* ảnh hưởng. ‘in’ có thể dùng để chỉ phạm vi ảnh hưởng: 'The company is a hub *in* the industry' (Công ty là một trung tâm trong ngành).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hub of influence'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The capital city will be being a hub of influence for economic development in the coming years.
|
Thủ đô sẽ trở thành một trung tâm ảnh hưởng cho sự phát triển kinh tế trong những năm tới. |
| Phủ định |
That small town won't be being a hub of influence in the fashion industry anytime soon.
|
Thị trấn nhỏ đó sẽ không sớm trở thành một trung tâm ảnh hưởng trong ngành công nghiệp thời trang. |
| Nghi vấn |
Will the new tech park be being a hub of influence for innovation?
|
Liệu khu công nghệ mới có đang trở thành một trung tâm ảnh hưởng cho sự đổi mới không? |