nexus of power
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nexus of power'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điểm trung tâm hoặc mối liên kết kết nối nhiều thứ, đặc biệt là một nhóm hoặc mạng lưới những người hoặc sự vật có quyền lực hoặc ảnh hưởng đáng kể.
Definition (English Meaning)
A central point or connection linking several things, especially a group or network of people or things that hold considerable power or influence.
Ví dụ Thực tế với 'Nexus of power'
-
"The capital city is often seen as the nexus of power within a country."
"Thủ đô thường được xem là trung tâm quyền lực của một quốc gia."
-
"The media can be a powerful nexus of power, shaping public opinion and influencing political discourse."
"Truyền thông có thể là một trung tâm quyền lực mạnh mẽ, định hình dư luận và ảnh hưởng đến diễn ngôn chính trị."
-
"Universities are not only centers of learning, but also a nexus of power for shaping the future."
"Các trường đại học không chỉ là trung tâm học tập mà còn là một trung tâm quyền lực để định hình tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nexus of power'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nexus, power
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nexus of power'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'nexus of power' thường được dùng để chỉ một nhóm hoặc một hệ thống các cá nhân hoặc tổ chức có ảnh hưởng lớn và có khả năng kiểm soát các quyết định quan trọng. Nó nhấn mạnh sự kết nối và tương tác giữa các yếu tố cấu thành quyền lực đó. So với các cụm từ như 'power center' (trung tâm quyền lực) hoặc 'seat of power' (nơi nắm quyền), 'nexus of power' gợi ý một mạng lưới phức tạp và tương tác lẫn nhau hơn là một vị trí đơn lẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Liên kết 'nexus' với 'power', chỉ ra 'nexus' là trung tâm của quyền lực. in/within: Chỉ ra quyền lực đó tồn tại trong một tổ chức hoặc khu vực cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nexus of power'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.