(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effective
B2

effective

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu quả có hiệu lực hữu hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hiệu quả, thành công trong việc tạo ra kết quả mong muốn hoặc dự định.

Definition (English Meaning)

Successful in producing a desired or intended result.

Ví dụ Thực tế với 'Effective'

  • "The new marketing strategy proved to be very effective."

    "Chiến lược marketing mới chứng tỏ rất hiệu quả."

  • "Regular exercise is very effective at reducing stress."

    "Tập thể dục thường xuyên rất hiệu quả trong việc giảm căng thẳng."

  • "The new drug has been effective in treating the disease."

    "Loại thuốc mới đã có hiệu quả trong việc điều trị bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effective'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Effective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'effective' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó tạo ra kết quả mong muốn. Nó nhấn mạnh vào khả năng tạo ra tác động hoặc ảnh hưởng đáng kể. So với 'efficient' (hiệu quả), 'effective' tập trung vào việc đạt được mục tiêu, trong khi 'efficient' tập trung vào việc đạt được mục tiêu đó với ít lãng phí nhất về thời gian, năng lượng hoặc tiền bạc. Ví dụ: Một loại thuốc có thể 'effective' trong việc điều trị bệnh (nó chữa khỏi bệnh), nhưng không 'efficient' nếu nó có nhiều tác dụng phụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at for

‘Effective in’ được dùng để chỉ sự hiệu quả trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: The medicine is effective in treating the infection. ‘Effective at’ tương tự như ‘effective in’ nhưng có thể ám chỉ một kỹ năng hoặc khả năng. Ví dụ: She is effective at managing her time. ‘Effective for’ được dùng để chỉ mục đích mà một cái gì đó hiệu quả. Ví dụ: This method is effective for reducing stress.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effective'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)