(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hubble's law
C1

hubble's law

noun

Nghĩa tiếng Việt

định luật Hubble luật Hubble
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hubble's law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quan sát trong vũ trụ học cho thấy các thiên hà đang lùi xa khỏi chúng ta với tốc độ tỷ lệ thuận với khoảng cách của chúng. Điều này có nghĩa là một thiên hà càng ở xa thì nó càng di chuyển nhanh hơn ra khỏi chúng ta.

Definition (English Meaning)

The observation in cosmology that galaxies are receding from us at a speed proportional to their distance. This means the farther away a galaxy is, the faster it is moving away from us.

Ví dụ Thực tế với 'Hubble's law'

  • "Hubble's law is a cornerstone of modern cosmology."

    "Định luật Hubble là một nền tảng của vũ trụ học hiện đại."

  • "The astronomer used Hubble's law to estimate the distance to the distant galaxy."

    "Nhà thiên văn học đã sử dụng định luật Hubble để ước tính khoảng cách đến thiên hà xa xôi đó."

  • "Hubble's law implies that the universe is expanding."

    "Định luật Hubble ngụ ý rằng vũ trụ đang giãn nở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hubble's law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: law
  • Adjective: hubble's
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý thiên văn (Astrophysics) Vũ trụ học (Cosmology)

Ghi chú Cách dùng 'Hubble's law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luật Hubble là một trong những nền tảng của lý thuyết Vụ Nổ Lớn (Big Bang). Nó cho thấy vũ trụ đang giãn nở. Quan trọng là cần hiểu rằng các thiên hà không 'di chuyển trong không gian' mà là không gian giữa chúng đang giãn nở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hubble's law'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If scientists observe a galaxy's redshift, they will be able to estimate its distance based on Hubble's law.
Nếu các nhà khoa học quan sát thấy độ dịch chuyển đỏ của một thiên hà, họ sẽ có thể ước tính khoảng cách của nó dựa trên định luật Hubble.
Phủ định
If Hubble's law is not applied correctly, scientists will not get an accurate estimate of the galaxy's recession velocity.
Nếu định luật Hubble không được áp dụng chính xác, các nhà khoa học sẽ không có được ước tính chính xác về vận tốc lùi xa của thiên hà.
Nghi vấn
Will astronomers understand the universe better if they continue to refine Hubble's law?
Liệu các nhà thiên văn học có hiểu rõ hơn về vũ trụ nếu họ tiếp tục tinh chỉnh định luật Hubble?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hubble's Law describes the expansion of the universe.
Định luật Hubble mô tả sự giãn nở của vũ trụ.
Phủ định
The expansion rate described by Hubble's Law isn't constant over all cosmic time.
Tốc độ giãn nở được mô tả bởi Định luật Hubble không phải là hằng số trong suốt thời gian vũ trụ.
Nghi vấn
What does Hubble's Law tell us about the universe?
Định luật Hubble cho chúng ta biết điều gì về vũ trụ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)