(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hubbub
B2

hubbub

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ồn ào sự náo động tiếng ồn ào tiếng huyên náo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hubbub'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tiếng ồn ào, náo động do đám đông gây ra; tiếng ồn hỗn loạn của nhiều giọng nói

Definition (English Meaning)

a chaotic commotion caused by a crowd of people; a confused noise of many voices

Ví dụ Thực tế với 'Hubbub'

  • "The hubbub of the marketplace made it difficult to hear myself think."

    "Sự ồn ào của khu chợ khiến tôi khó mà suy nghĩ được."

  • "She couldn't hear him over the hubbub of the crowd."

    "Cô ấy không thể nghe thấy anh ấy nói gì vì sự ồn ào của đám đông."

  • "The sudden hubbub in the street startled everyone."

    "Sự ồn ào đột ngột trên đường phố khiến mọi người giật mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hubbub'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hubbub
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

silence(sự im lặng)
quiet(sự yên tĩnh)
peace(sự bình yên)

Từ liên quan (Related Words)

crowd(đám đông)
noise(tiếng ồn)
chaos(sự hỗn loạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Hubbub'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hubbub' thường được dùng để miêu tả một tình huống ồn ào và hỗn loạn, thường là do sự phấn khích, tranh cãi hoặc đơn giản là do có quá nhiều người cùng nói chuyện. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực (gây khó chịu) hoặc trung tính (miêu tả sự sôi động). So với 'noise', 'hubbub' nhấn mạnh đến sự hỗn loạn và khó phân biệt của các âm thanh. So với 'commotion', 'hubbub' có thể ít dữ dội hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

amid in of

Ví dụ:
* amid the hubbub: giữa sự ồn ào
* in the hubbub: trong sự ồn ào
* hubbub of voices: sự ồn ào của những giọng nói

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hubbub'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the band arrived late, the concert hall was filled with a hubbub of restless energy.
Bởi vì ban nhạc đến muộn, phòng hòa nhạc tràn ngập sự ồn ào của năng lượng bồn chồn.
Phủ định
Although there was a large crowd, there wasn't much of a hubbub until the celebrity appeared.
Mặc dù có một đám đông lớn, nhưng không có nhiều ồn ào cho đến khi người nổi tiếng xuất hiện.
Nghi vấn
Since the announcement was made, has there been any hubbub about the new policy?
Kể từ khi thông báo được đưa ra, có bất kỳ sự ồn ào nào về chính sách mới không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh, the hubbub in the marketplace is deafening!
Ôi, sự ồn ào náo nhiệt ở khu chợ thật là điếc tai!
Phủ định
Alas, there was no hubbub, only silence after the storm.
Than ôi, không có sự ồn ào náo nhiệt nào cả, chỉ có sự im lặng sau cơn bão.
Nghi vấn
Good heavens, what's all the hubbub about?
Lạy Chúa, tất cả sự ồn ào náo nhiệt này là về cái gì vậy?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They couldn't hear themselves think over the hubbub of the crowd.
Họ không thể nghe thấy suy nghĩ của mình vì tiếng ồn ào của đám đông.
Phủ định
There wasn't any hubbub when he walked into the library; it was completely silent.
Không có sự ồn ào nào khi anh bước vào thư viện; hoàn toàn im lặng.
Nghi vấn
Was that hubbub outside her house caused by them arguing?
Sự ồn ào bên ngoài nhà cô ấy có phải do họ tranh cãi gây ra không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hubbub of the marketplace made it difficult to hear.
Sự ồn ào của khu chợ khiến việc nghe trở nên khó khăn.
Phủ định
There wasn't much hubbub at the usually busy train station.
Không có nhiều sự ồn ào tại ga tàu thường rất đông đúc.
Nghi vấn
Was that hubbub I heard coming from the protest?
Có phải sự ồn ào tôi nghe thấy là từ cuộc biểu tình không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The market will be creating a hubbub of activity tomorrow morning.
Khu chợ sẽ tạo ra một sự ồn ào náo nhiệt của các hoạt động vào sáng mai.
Phủ định
The library will not be causing a hubbub during the exam period.
Thư viện sẽ không gây ra sự ồn ào trong suốt kỳ thi.
Nghi vấn
Will the children be making a hubbub in the park later?
Liệu bọn trẻ có gây ồn ào trong công viên lát nữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)