hues
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hues'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các màu sắc, đặc biệt khi xét đến sắc thái hoặc vẻ ngoài của chúng.
Definition (English Meaning)
Colors, especially when regarding their shade or appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Hues'
-
"The sunset was filled with vibrant hues of orange and red."
"Hoàng hôn tràn ngập những sắc thái rực rỡ của màu cam và đỏ."
-
"The artist used a wide range of hues to create the painting."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng một loạt các sắc thái màu để tạo nên bức tranh."
-
"The autumn leaves displayed a beautiful array of hues."
"Những chiếc lá mùa thu thể hiện một loạt các sắc thái tuyệt đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hues'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hue (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hues'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hues' thường được dùng để miêu tả sự đa dạng và phong phú của màu sắc trong một bối cảnh cụ thể, chẳng hạn như trong hội họa, nhiếp ảnh, hoặc cảnh quan tự nhiên. Nó nhấn mạnh đến các sắc thái khác nhau của màu, tạo nên một bức tranh đầy màu sắc và sống động. Khác với 'colors' mang nghĩa chung chung hơn, 'hues' gợi ý sự tinh tế và sắc thái riêng biệt của từng màu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hues'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To study the subtle hues of the sunset is my passion.
|
Nghiên cứu những sắc thái tinh tế của hoàng hôn là đam mê của tôi. |
| Phủ định |
I decided not to consider the darker hues for the painting.
|
Tôi quyết định không xem xét các tông màu tối hơn cho bức tranh. |
| Nghi vấn |
Why do you want to analyze the different hues of blue?
|
Tại sao bạn muốn phân tích các sắc thái khác nhau của màu xanh lam? |