(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ human-centeredness
C1

human-centeredness

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính lấy con người làm trung tâm lấy con người làm trọng tâm chú trọng đến con người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human-centeredness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất lượng tập trung vào nhu cầu, mong muốn và phúc lợi của con người.

Definition (English Meaning)

The quality of being focused on the needs, wants, and well-being of people.

Ví dụ Thực tế với 'Human-centeredness'

  • "The project's success was due to its human-centeredness."

    "Thành công của dự án là nhờ vào tính chất lấy con người làm trung tâm."

  • "Human-centeredness is essential for creating ethical and sustainable solutions."

    "Tính lấy con người làm trung tâm là điều cần thiết để tạo ra các giải pháp đạo đức và bền vững."

  • "The company's commitment to human-centeredness is evident in its product design."

    "Cam kết của công ty đối với tính lấy con người làm trung tâm thể hiện rõ trong thiết kế sản phẩm của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Human-centeredness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: human-centeredness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

humanity(tính nhân văn)
compassion(lòng trắc ẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

user experience (UX)(trải nghiệm người dùng)
human-computer interaction (HCI)(tương tác người-máy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiết kế Công nghệ Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Human-centeredness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'human-centeredness' nhấn mạnh sự quan trọng của việc đặt con người làm trung tâm trong quá trình thiết kế, phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó bao gồm việc hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, và hạn chế của người dùng để tạo ra các giải pháp phù hợp và hiệu quả. Khác với 'user-centricity' (tập trung vào người dùng) có thể hẹp hơn, 'human-centeredness' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các yếu tố xã hội, đạo đức và môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in' khi nói về việc thực hành human-centeredness trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: in design). Sử dụng 'of' khi nói về bản chất human-centeredness của một thứ gì đó (ví dụ: the human-centeredness of the approach).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Human-centeredness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)