(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ human engineering
C1

human engineering

noun

Nghĩa tiếng Việt

kỹ thuật con người công nghệ kỹ thuật con người thiết kế phù hợp với con người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human engineering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiết kế thiết bị, hệ thống hoặc môi trường làm việc để phù hợp với cơ thể con người và các đặc điểm hành vi của họ.

Definition (English Meaning)

The design of equipment, systems, or working environment to fit the human body and its behavioral characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Human engineering'

  • "Human engineering plays a crucial role in designing user-friendly interfaces."

    "Kỹ thuật con người đóng một vai trò quan trọng trong việc thiết kế các giao diện thân thiện với người dùng."

  • "The principles of human engineering are applied to improve workplace safety and efficiency."

    "Các nguyên tắc của kỹ thuật con người được áp dụng để cải thiện sự an toàn và hiệu quả tại nơi làm việc."

  • "Human engineering studies the interaction between humans and machines."

    "Kỹ thuật con người nghiên cứu sự tương tác giữa con người và máy móc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Human engineering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: human engineering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

usability(tính khả dụng)
interface design(thiết kế giao diện)
cognitive psychology(tâm lý học nhận thức) biomechanics(cơ sinh học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Human engineering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh vào việc tối ưu hóa các hệ thống và sản phẩm để tăng hiệu quả, an toàn và sự thoải mái cho người sử dụng. Nó thường được sử dụng thay thế cho 'ergonomics' nhưng có thể bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm các yếu tố tâm lý và xã hội bên cạnh các yếu tố vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà kỹ thuật này được áp dụng (ví dụ: 'Human engineering in aviation'). Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ ra mục đích hoặc đối tượng mà kỹ thuật này hướng đến (ví dụ: 'Human engineering for elderly people').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Human engineering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)