system safety
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'System safety'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc áp dụng các nguyên tắc, tiêu chí và kỹ thuật kỹ thuật và quản lý để tối ưu hóa tất cả các khía cạnh an toàn trong một hệ thống, bao gồm phần cứng, phần mềm, yếu tố con người và môi trường. Mục tiêu là xác định, đánh giá và giảm thiểu các mối nguy hiểm trong suốt vòng đời của hệ thống.
Definition (English Meaning)
The application of engineering and management principles, criteria, and techniques to optimize all aspects of safety within a system, encompassing hardware, software, human factors, and the environment. It aims to identify, evaluate, and mitigate hazards throughout the system's lifecycle.
Ví dụ Thực tế với 'System safety'
-
"System safety is a critical concern in the design and operation of nuclear power plants."
"An toàn hệ thống là một mối quan tâm quan trọng trong thiết kế và vận hành các nhà máy điện hạt nhân."
-
"The system safety program aims to reduce the likelihood of accidents and injuries."
"Chương trình an toàn hệ thống nhằm mục đích giảm thiểu khả năng xảy ra tai nạn và thương tích."
-
"Effective system safety requires a proactive approach to identifying and mitigating hazards."
"An toàn hệ thống hiệu quả đòi hỏi một cách tiếp cận chủ động để xác định và giảm thiểu các mối nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'System safety'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: system safety
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'System safety'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với 'safety' nói chung, 'system safety' tập trung vào an toàn trong bối cảnh một hệ thống phức tạp, có nhiều thành phần tương tác với nhau. Nó nhấn mạnh việc phân tích rủi ro một cách hệ thống và chủ động ngăn ngừa tai nạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sử dụng để chỉ vị trí của sự an toàn trong một hệ thống lớn hơn (e.g., 'system safety in aviation'). of: sử dụng để mô tả thuộc tính hoặc khía cạnh an toàn của hệ thống (e.g., 'principles of system safety'). for: sử dụng để chỉ mục đích của việc đảm bảo an toàn hệ thống (e.g., 'system safety for nuclear power plants').
Ngữ pháp ứng dụng với 'System safety'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.