(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humanitarian assistance
C1

humanitarian assistance

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

viện trợ nhân đạo hỗ trợ nhân đạo cứu trợ nhân đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanitarian assistance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hỗ trợ vật chất hoặc hậu cần được cung cấp cho các mục đích nhân đạo, thường là để ứng phó với các cuộc khủng hoảng nhân đạo bao gồm thảm họa tự nhiên và thảm họa do con người gây ra.

Definition (English Meaning)

Material or logistical assistance provided for humanitarian purposes, typically in response to humanitarian crises including natural disasters and man-made disaster.

Ví dụ Thực tế với 'Humanitarian assistance'

  • "The UN is coordinating humanitarian assistance to the affected region."

    "Liên Hợp Quốc đang điều phối viện trợ nhân đạo đến khu vực bị ảnh hưởng."

  • "Many countries have pledged humanitarian assistance to the tsunami victims."

    "Nhiều quốc gia đã cam kết viện trợ nhân đạo cho các nạn nhân sóng thần."

  • "The organization provides humanitarian assistance regardless of political affiliation."

    "Tổ chức này cung cấp viện trợ nhân đạo bất kể sự liên kết chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humanitarian assistance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

humanitarian aid(viện trợ nhân đạo)
relief aid(viện trợ cứu trợ)
emergency relief(cứu trợ khẩn cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

disaster relief(cứu trợ thiên tai)
food security(an ninh lương thực)
international cooperation(hợp tác quốc tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngoại giao Hợp tác quốc tế Viện trợ nhân đạo

Ghi chú Cách dùng 'Humanitarian assistance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quốc tế, liên quan đến việc các chính phủ, tổ chức phi chính phủ (NGOs), hoặc các tổ chức quốc tế cung cấp viện trợ cho các quốc gia hoặc khu vực bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng. Nó nhấn mạnh tính chất nhân đạo, tức là viện trợ được cung cấp để giảm bớt đau khổ và bảo vệ phẩm giá của con người, không vì mục đích chính trị hay kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for in

* to: Humanitarian assistance to victims of the earthquake.
* for: Humanitarian assistance for people displaced by the war.
* in: Providing humanitarian assistance in conflict zones.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanitarian assistance'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The United Nations provides humanitarian assistance to refugees.
Liên Hợp Quốc cung cấp viện trợ nhân đạo cho người tị nạn.
Phủ định
The government did not provide humanitarian assistance to the affected areas.
Chính phủ đã không cung cấp viện trợ nhân đạo cho các khu vực bị ảnh hưởng.
Nghi vấn
Does the organization offer humanitarian assistance to those in need?
Tổ chức đó có cung cấp viện trợ nhân đạo cho những người có nhu cầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)