economic sanctions
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic sanctions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hình phạt thương mại và tài chính được áp dụng bởi một hoặc nhiều quốc gia chống lại một quốc gia, nhóm hoặc cá nhân được nhắm mục tiêu.
Definition (English Meaning)
Commercial and financial penalties applied by one or more countries against a targeted country, group, or individual.
Ví dụ Thực tế với 'Economic sanctions'
-
"The US imposed economic sanctions on the country in response to its human rights abuses."
"Hoa Kỳ đã áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với quốc gia đó để đáp trả các hành vi vi phạm nhân quyền."
-
"The economic sanctions crippled the country's economy."
"Các biện pháp trừng phạt kinh tế đã làm tê liệt nền kinh tế của đất nước."
-
"The EU has threatened to impose further economic sanctions if the government does not comply."
"EU đã đe dọa áp đặt thêm các biện pháp trừng phạt kinh tế nếu chính phủ không tuân thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic sanctions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: economic sanctions
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic sanctions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Economic sanctions" thường được sử dụng như một công cụ chính sách đối ngoại để gây áp lực lên một quốc gia hoặc tổ chức nhằm thay đổi hành vi của họ. Các biện pháp trừng phạt có thể bao gồm cấm vận thương mại, hạn chế đầu tư, đóng băng tài sản và hạn chế đi lại. Hiệu quả của các biện pháp trừng phạt kinh tế thường gây tranh cãi, vì chúng có thể gây ra những hậu quả không mong muốn, chẳng hạn như gây tổn hại cho dân thường và làm suy yếu nền kinh tế của quốc gia bị trừng phạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- "Sanctions against": Ám chỉ các biện pháp trừng phạt được áp dụng để chống lại một quốc gia hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: "The US imposed sanctions against Russia."
- "Sanctions on": Tương tự như "sanctions against", nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các biện pháp trừng phạt đối với một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "Sanctions on Iranian oil exports were implemented."
- "Sanctions imposed on": Nhấn mạnh hành động áp đặt các biện pháp trừng phạt. Ví dụ: "The sanctions imposed on North Korea have had a significant impact."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic sanctions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.