scrawny
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrawny'
Giải nghĩa Tiếng Việt
gầy trơ xương, khẳng khiu, gầy gò (một cách không hấp dẫn)
Definition (English Meaning)
unattractively thin and bony
Ví dụ Thực tế với 'Scrawny'
-
"The stray dog was scrawny and covered in fleas."
"Con chó hoang gầy trơ xương và đầy bọ chét."
-
"He was a scrawny kid with glasses."
"Anh ta là một thằng bé gầy nhẳng đeo kính."
-
"The scrawny branches of the tree were bare."
"Những cành cây khẳng khiu trơ trụi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scrawny'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: scrawny
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scrawny'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scrawny' mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để miêu tả người hoặc động vật gầy yếu một cách không khỏe mạnh hoặc không hấp dẫn. Khác với 'thin' đơn thuần chỉ sự gầy, 'scrawny' nhấn mạnh sự thiếu cân đối giữa xương và thịt, tạo cảm giác thiếu sức sống. Nó cũng khác với 'skinny' là một từ có thể mang nghĩa trung lập hoặc thậm chí tích cực (đặc biệt khi nói về vóc dáng lý tưởng). 'Scrawny' thường liên quan đến tình trạng thiếu dinh dưỡng hoặc ốm yếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrawny'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Despite his scrawny appearance, he was surprisingly strong, agile, and resilient.
|
Mặc dù có vẻ ngoài gầy gò, anh ấy lại khỏe mạnh, nhanh nhẹn và kiên cường một cách đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
His physique, not scrawny and weak, was actually quite muscular for his age.
|
Vóc dáng của anh ấy, không hề gầy gò và yếu ớt, thực tế lại khá cơ bắp so với tuổi của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Considering his scrawny frame, is he really able to lift that much weight, or is it an illusion?
|
Xét đến thân hình gầy gò của anh ấy, anh ấy thực sự có thể nâng được nhiều cân như vậy không, hay đó chỉ là ảo ảnh? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stray cat looked scrawny and weak.
|
Con mèo hoang trông gầy gò và yếu ớt. |
| Phủ định |
She does not want to adopt the scrawny dog.
|
Cô ấy không muốn nhận nuôi con chó gầy gò đó. |
| Nghi vấn |
Is that scrawny tree going to survive the winter?
|
Cái cây khẳng khiu đó có sống sót qua mùa đông không? |