hunter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hunter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc động vật săn bắn.
Definition (English Meaning)
A person or animal that hunts.
Ví dụ Thực tế với 'Hunter'
-
"He is a skilled hunter of wild game."
"Anh ấy là một thợ săn giỏi các loài thú hoang."
-
"The hunter tracked the deer through the forest."
"Người thợ săn đã theo dõi con nai qua khu rừng."
-
"She is a hunter of bargains."
"Cô ấy là người chuyên săn hàng giảm giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hunter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hunter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hunter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hunter' dùng để chỉ người hoặc động vật có hành động săn bắt để kiếm sống hoặc giải trí. Nó bao hàm sự chủ động tìm kiếm và truy đuổi con mồi. Cần phân biệt với 'poacher' (kẻ săn trộm) chỉ những người săn bắn trái phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hunter of' thường đi với loại con mồi bị săn (ví dụ: 'hunter of deer'). 'Hunter for' thường đi với mục đích săn bắn (ví dụ: 'hunter for sport').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hunter'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is a skilled hunter, he will provide food for his family.
|
Nếu anh ấy là một thợ săn lành nghề, anh ấy sẽ cung cấp thức ăn cho gia đình. |
| Phủ định |
If the hunter doesn't have the proper equipment, he won't be successful.
|
Nếu người thợ săn không có trang thiết bị phù hợp, anh ta sẽ không thành công. |
| Nghi vấn |
Will the hunter track the deer if it snows?
|
Liệu người thợ săn có theo dấu con nai nếu trời đổ tuyết không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he were a skilled hunter, he would survive in the wilderness.
|
Nếu anh ta là một thợ săn lành nghề, anh ta sẽ sống sót trong vùng hoang dã. |
| Phủ định |
If she didn't see the hunter, she wouldn't be afraid to walk in the woods.
|
Nếu cô ấy không nhìn thấy người thợ săn, cô ấy sẽ không sợ đi bộ trong rừng. |
| Nghi vấn |
Would you be a better hunter if you had more patience?
|
Bạn có phải là một thợ săn giỏi hơn nếu bạn kiên nhẫn hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a skilled hunter.
|
Anh ấy là một thợ săn lành nghề. |
| Phủ định |
Is she not a hunter?
|
Cô ấy không phải là một thợ săn sao? |
| Nghi vấn |
Are they hunters?
|
Họ có phải là những người thợ săn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hunter will be tracking the deer through the forest tomorrow morning.
|
Thợ săn sẽ đang theo dõi con nai xuyên khu rừng vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
The hunter won't be hunting in this area next week due to the new regulations.
|
Thợ săn sẽ không đi săn ở khu vực này vào tuần tới do các quy định mới. |
| Nghi vấn |
Will the hunter be using dogs to find the trail?
|
Liệu thợ săn có đang sử dụng chó để tìm dấu vết không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hunter had been tracking the deer for hours before he finally caught sight of it.
|
Người thợ săn đã theo dõi con nai hàng giờ trước khi cuối cùng anh ta bắt gặp nó. |
| Phủ định |
She hadn't been hunting in that area for long before she realized it was dangerous.
|
Cô ấy đã không săn bắn trong khu vực đó lâu trước khi nhận ra nó nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Had the hunters been using dogs to help them find the trail?
|
Có phải những người thợ săn đã sử dụng chó để giúp họ tìm đường đi không? |