(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hunter
B1

hunter

noun

Nghĩa tiếng Việt

thợ săn người săn bắn kẻ săn đuổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hunter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc động vật săn bắn.

Definition (English Meaning)

A person or animal that hunts.

Ví dụ Thực tế với 'Hunter'

  • "He is a skilled hunter of wild game."

    "Anh ấy là một thợ săn giỏi các loài thú hoang."

  • "The hunter tracked the deer through the forest."

    "Người thợ săn đã theo dõi con nai qua khu rừng."

  • "She is a hunter of bargains."

    "Cô ấy là người chuyên săn hàng giảm giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hunter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hunter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Săn bắn Động vật học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Hunter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hunter' dùng để chỉ người hoặc động vật có hành động săn bắt để kiếm sống hoặc giải trí. Nó bao hàm sự chủ động tìm kiếm và truy đuổi con mồi. Cần phân biệt với 'poacher' (kẻ săn trộm) chỉ những người săn bắn trái phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Hunter of' thường đi với loại con mồi bị săn (ví dụ: 'hunter of deer'). 'Hunter for' thường đi với mục đích săn bắn (ví dụ: 'hunter for sport').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hunter'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he is a skilled hunter, he will provide food for his family.
Nếu anh ấy là một thợ săn lành nghề, anh ấy sẽ cung cấp thức ăn cho gia đình.
Phủ định
If the hunter doesn't have the proper equipment, he won't be successful.
Nếu người thợ săn không có trang thiết bị phù hợp, anh ta sẽ không thành công.
Nghi vấn
Will the hunter track the deer if it snows?
Liệu người thợ săn có theo dấu con nai nếu trời đổ tuyết không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he were a skilled hunter, he would survive in the wilderness.
Nếu anh ta là một thợ săn lành nghề, anh ta sẽ sống sót trong vùng hoang dã.
Phủ định
If she didn't see the hunter, she wouldn't be afraid to walk in the woods.
Nếu cô ấy không nhìn thấy người thợ săn, cô ấy sẽ không sợ đi bộ trong rừng.
Nghi vấn
Would you be a better hunter if you had more patience?
Bạn có phải là một thợ săn giỏi hơn nếu bạn kiên nhẫn hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a skilled hunter.
Anh ấy là một thợ săn lành nghề.
Phủ định
Is she not a hunter?
Cô ấy không phải là một thợ săn sao?
Nghi vấn
Are they hunters?
Họ có phải là những người thợ săn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hunter will be tracking the deer through the forest tomorrow morning.
Thợ săn sẽ đang theo dõi con nai xuyên khu rừng vào sáng ngày mai.
Phủ định
The hunter won't be hunting in this area next week due to the new regulations.
Thợ săn sẽ không đi săn ở khu vực này vào tuần tới do các quy định mới.
Nghi vấn
Will the hunter be using dogs to find the trail?
Liệu thợ săn có đang sử dụng chó để tìm dấu vết không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hunter had been tracking the deer for hours before he finally caught sight of it.
Người thợ săn đã theo dõi con nai hàng giờ trước khi cuối cùng anh ta bắt gặp nó.
Phủ định
She hadn't been hunting in that area for long before she realized it was dangerous.
Cô ấy đã không săn bắn trong khu vực đó lâu trước khi nhận ra nó nguy hiểm.
Nghi vấn
Had the hunters been using dogs to help them find the trail?
Có phải những người thợ săn đã sử dụng chó để giúp họ tìm đường đi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)