hunting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hunting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động săn bắn động vật hoang dã hoặc chim để lấy thức ăn hoặc giải trí.
Definition (English Meaning)
The activity of chasing and killing wild animals or birds for food or sport.
Ví dụ Thực tế với 'Hunting'
-
"Hunting is a popular sport in many rural areas."
"Săn bắn là một môn thể thao phổ biến ở nhiều vùng nông thôn."
-
"The government banned hunting in the national park."
"Chính phủ đã cấm săn bắn trong công viên quốc gia."
-
"She enjoys hunting mushrooms in the autumn."
"Cô ấy thích đi săn nấm vào mùa thu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hunting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hunting
- Verb: hunt
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hunting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hunting' ám chỉ một hoạt động có mục đích, thường liên quan đến việc theo dõi và giết động vật. Nó có thể bao gồm việc sử dụng vũ khí, bẫy, hoặc chó săn. Khác với 'fishing' (câu cá), 'hunting' tập trung vào động vật trên cạn hoặc chim. 'Poaching' (săn trộm) là một hình thức săn bắn bất hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hunting for' được sử dụng để chỉ mục đích của việc săn bắn (ví dụ: hunting for food). 'Hunting of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng của việc săn bắn (ví dụ: the hunting of elephants).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hunting'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather enjoys hunting in the forest.
|
Ông tôi thích đi săn trong rừng. |
| Phủ định |
They don't hunt animals for sport.
|
Họ không săn bắn động vật để giải trí. |
| Nghi vấn |
Did you go hunting last weekend?
|
Bạn có đi săn cuối tuần trước không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If animals hunt for food, they survive.
|
Nếu động vật đi săn để kiếm thức ăn, chúng sẽ sống sót. |
| Phủ định |
If people hunt endangered species, the species doesn't thrive.
|
Nếu mọi người săn bắn các loài có nguy cơ tuyệt chủng, loài đó sẽ không phát triển mạnh. |
| Nghi vấn |
If a lion hunts at night, does it use its night vision?
|
Nếu sư tử săn mồi vào ban đêm, nó có sử dụng thị lực ban đêm của mình không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she enjoyed hunting in the forest.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy thích đi săn trong rừng. |
| Phủ định |
He told me that he did not hunt animals for sport.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không săn bắt động vật để giải trí. |
| Nghi vấn |
She asked if they had been hunting deer last weekend.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có đi săn hươu vào cuối tuần trước không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to hunt for deer in the forest next week.
|
Họ sẽ đi săn hươu trong rừng vào tuần tới. |
| Phủ định |
She is not going to go hunting because of the bad weather.
|
Cô ấy sẽ không đi săn vì thời tiết xấu. |
| Nghi vấn |
Are you going to hunt with your father this weekend?
|
Bạn có định đi săn với bố vào cuối tuần này không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had hunted deer in the forest before the storm arrived.
|
Họ đã đi săn hươu trong rừng trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She had not hunted since the new regulations were implemented.
|
Cô ấy đã không đi săn kể từ khi các quy định mới được thi hành. |
| Nghi vấn |
Had he hunted with his father before he moved to the city?
|
Anh ấy đã đi săn với cha mình trước khi chuyển đến thành phố phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They hunted deer in the forest last winter.
|
Họ đã săn hươu trong rừng vào mùa đông năm ngoái. |
| Phủ định |
She didn't go hunting yesterday because of the rain.
|
Hôm qua cô ấy đã không đi săn vì trời mưa. |
| Nghi vấn |
Did you hunt rabbits when you were a child?
|
Bạn đã săn thỏ khi còn bé phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His hunting skills are as sharp as his father's.
|
Kỹ năng săn bắn của anh ấy sắc bén như của cha anh ấy. |
| Phủ định |
Hunting is less popular than fishing in this region.
|
Săn bắn ít phổ biến hơn câu cá ở khu vực này. |
| Nghi vấn |
Is hunting the most challenging activity in the wilderness?
|
Có phải săn bắn là hoạt động thử thách nhất trong vùng hoang dã? |